ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 29/07 Vòng 2
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
Dynamo Moscow
Cosmos Stadium
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.38
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 1
0.75
U 1
1.12

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
8'
match goal 0 - 1 Arsen Zakharyan
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
15'
match yellow.png Daniil Fomin
30'
match goal 0 - 2 Konstantin Tyukavin
Kiến tạo: Arsen Zakharyan
Fernando Peixoto Costanza 1 - 2
Kiến tạo: Egor Karpitskiy
match goal
35'
37'
match yellow.png Nicolas Marichal Perez
39'
match goal 1 - 3 Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
Amar Rahmanovic match yellow.png
45'
Roman Evgenyev match yellow.png
52'
Yuri Gorshkov
Ra sân: Nikolay Rasskazov
match change
64'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Egor Karpitskiy
match change
64'
Nikita Saltykov
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
64'
Glenn Bijl 2 - 3
Kiến tạo: Maksim Vityugov
match goal
74'
75'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Arsen Zakharyan
Sergey Babkin
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
76'
80'
match change Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
80'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Vladimir Khubulov match yellow.png
84'
90'
match change Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Konstantin Tyukavin
Benjamin Garre 3 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
405
 
Số đường chuyền
 
380
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
12
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
78
 
Pha tấn công
 
49
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nikita Saltykov
6
Sergey Babkin
5
Yuri Gorshkov
9
Vladimir Khubulov
44
Mateo Barac
39
Evgeni Frolov
1
Ivan Lomaev
21
Dmytro Ivanisenia
55
Artem Chalyi
82
Kirill Popov
76
Ivan Bober
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
81
Ovsyannikov
23
Bijl
4
Soldatenkov
24
Evgenyev
15
Rasskazov
11
Ezhov
8
Vityugov
22
Costanza
10
Garre
17
Karpitskiy
20
Rahmanovic
1
Shunin
2
Dasa
3
Gonzalez
18
Perez
7
Skopintsev
47
Zakharyan
74
Fomin
93
Suarez
10
Smolov
13
Ngamaleu
70
Tyukavin

Substitutes

20
Vyacheslav Grulev
23
Vladislav Karapuzov
50
Aleksandr Kutitskiy
4
Sergey Parshivlyuk
34
Luka Gagnidze
11
Danylo Lisovy
77
Denis Makarov
91
Iaroslav Gladyshev
31
Igor Leshchuk
6
Roberto Fernandez Urbieta
76
Ilya Kuptsov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Nikita Saltykov 14
Sergey Babkin 6
Yuri Gorshkov 5
Vladimir Khubulov 9
Mateo Barac 44
Evgeni Frolov 39
Ivan Lomaev 1
Dmytro Ivanisenia 21
Artem Chalyi 55
Kirill Popov 82
Ivan Bober 76
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
20 Vyacheslav Grulev
23 Vladislav Karapuzov
50 Aleksandr Kutitskiy
4 Sergey Parshivlyuk
34 Luka Gagnidze
11 Danylo Lisovy
77 Denis Makarov
91 Iaroslav Gladyshev
31 Igor Leshchuk
6 Roberto Fernandez Urbieta
76 Ilya Kuptsov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 1.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
50% Kiểm soát bóng 38%
5.67 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (12trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Krylya Sovetov Krylya Sovetov

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 22 95.65% 1 0 29 6.02
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.51
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 16 80% 0 0 22 6.68
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 16 5.82
10 Benjamin Garre Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.35
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 11 5.88
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 17 100% 1 0 19 6.17
4 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 5.84
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 5.92
81 Bogdan Ovsyannikov Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.54
17 Egor Karpitskiy Tiền đạo cắm 2 1 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.71

Dynamo Moscow Dynamo Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 1 0 2 17 16 94.12% 0 1 19 7.36
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.1
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.08
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 6.42
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 26 6.15
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 18 90% 0 0 21 5.14
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.36
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.42
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 1 1 2 5 4 80% 0 0 11 7.37
47 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 1 1 1 16 14 87.5% 1 0 22 7.44
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi