Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.88
0.88
-1.25
1.02
1.02
O
3
1.00
1.00
U
3
0.90
0.90
1
6.50
6.50
X
4.33
4.33
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.78
0.78
-0.5
1.03
1.03
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Kristiansund BK
Phút
Molde
Andreas Eines Hopmark 1 - 0
Kiến tạo: Amin Askar
Kiến tạo: Amin Askar
6'
Bendik Bye 2 - 0
Kiến tạo: Sander Erik Kartum
Kiến tạo: Sander Erik Kartum
16'
29'
Etzaz Muzafar Hussain
37'
2 - 1 Eirik Haugan
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
45'
2 - 2 David Datro Fofana
Dan Peter Ulvestad
45'
49'
2 - 3 Kristian Eriksen
Kiến tạo: Jacob Karlstrom
Kiến tạo: Jacob Karlstrom
62'
Rafik Zekhnini
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
62'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Bendik Bye
Ra sân: Bendik Bye
71'
Liridon Kalludra
Ra sân: Snorre Strand Nilsen
Ra sân: Snorre Strand Nilsen
72'
Isaac Annan
Ra sân: Amin Askar
Ra sân: Amin Askar
72'
Sebastian Jarl
80'
80'
Faris Pemi Moumbagna
88'
Torgil Gjertsen
Ra sân: Sebastian Jarl
Ra sân: Sebastian Jarl
90'
Liridon Kalludra
90'
Max Normann Williamsen
Ra sân: Dan Peter Ulvestad
Ra sân: Dan Peter Ulvestad
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kristiansund BK
Molde
9
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
429
Số đường chuyền
395
13
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
10
96
Pha tấn công
91
58
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Kristiansund BK
3-5-2
Molde
3-5-2
1
McDermott
18
Jarl
5
Ulvestad
6
Hopmark
23
Askar
8
Kartum
21
Diop
14
Isaksen
2
Nilsen
17
Willumsson
13
Bye
1
Karlstrom
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
21
Linnes
20
Eriksen
25
Breivik
16
Hussain
31
Lovik
14
Knudtzon
9
Fofana
Đội hình dự bị
Kristiansund BK
David Agbo
24
Torgil Gjertsen
7
Faris Pemi Moumbagna
29
Max Normann Williamsen
26
Liridon Kalludra
10
Isaac Annan
25
Oskar Siira Sivertsen
37
Mikkel Rakneberg
15
Mor Mbaye
30
Molde
54
Andreas Eikrem Myklebust
26
Oliver Petersen
24
Johan Bakke
17
Rafik Zekhnini
22
Magnus Retsius Grodem
33
Niklas Odegard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
2
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
6.33
40.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
13.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kristiansund BK (36trận)
Chủ
Khách
Molde (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
10
1
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
2
7