ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 4, 22/11 Vòng Qual.
Kosovo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Belarus
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.05
+1
0.79
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
1.57
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Belarus Belarus
30'
match yellow.png Vladislav Malkevich
43'
match goal 0 - 1 Dmitri Antilevski
45'
match yellow.png Maksim Skavysh
Muhamet Hyseni
Ra sân: Zymer Bytyqi
match change
46'
56'
match change Denis Laptev
Ra sân: Maksim Skavysh
57'
match change Valeriy Bocherov
Ra sân: Kirill Kaplenko
Altin Zeqiri
Ra sân: Elbasan Rashani
match change
57'
Meriton Korenica
Ra sân: Qendrim Zyba
match change
57'
Muhamet Hyseni match yellow.png
61'
Flamur Kastrati
Ra sân: Bernard Berisha
match change
67'
74'
match change Vladislav Klimovich
Ra sân: Dmitri Antilevski
74'
match change Artem Kontsevoy
Ra sân: Max Ebong Ngome
Meriton Korenica match yellow.png
79'
Altin Zeqiri match yellow.png
83'
Alban Ajdini
Ra sân: Florent Hadergjonaj
match change
83'
Mergim Vojvoda match yellow.png
86'
Flamur Kastrati match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Denis Laptev
90'
match yellow.png Pavel Pavlyuchenko
90'
match yellow.png Nikita Korzun
90'
match change Sergey Karpovich
Ra sân: Roman Yuzepchukh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Belarus Belarus
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
433
 
Số đường chuyền
 
256
80%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
41
9
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
13
129
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Altin Zeqiri
14
Muhamet Hyseni
18
Alban Ajdini
4
Flamur Kastrati
20
Meriton Korenica
21
Ermal Krasniqi
6
Kreshnik Hajrizi
16
Kenan Haxhihamza
19
Florian Loshaj
Kosovo Kosovo 3-4-2-1
Belarus Belarus 5-3-2
1
Bekaj
5
Krasniqi
3
Aliti
13
Dellova
23
Berisha
15
Vojvoda
17
Zyba
2
Hadergjonaj
8
Muslija
10
Bytyqi
11
Rashani
12
Pavlyuchenko
4
Yuzepchukh
20
Volkov
6
Politevich
5
Polyakov
19
Malkevich
15
Korzun
18
Kaplenko
9
Ngome
23
Antilevski
13
Skavysh

Substitutes

8
Valeriy Bocherov
14
Sergey Karpovich
7
Artem Kontsevoy
21
Vladislav Klimovich
22
Denis Laptev
3
Egor Parkhomenko
1
Sergey Ignatowicz
10
Ivan Bakhar
16
Konstantin Rudenok
2
Kirill Pechenin
17
Valeriy Gromyko
11
Vladislav Morozov
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Altin Zeqiri 22
Muhamet Hyseni 14
Alban Ajdini 18
Flamur Kastrati 4
Meriton Korenica 20
Ermal Krasniqi 21
Kreshnik Hajrizi 6
Kenan Haxhihamza 16
Florian Loshaj 19
Belarus Belarus
8 Valeriy Bocherov
14 Sergey Karpovich
7 Artem Kontsevoy
21 Vladislav Klimovich
22 Denis Laptev
3 Egor Parkhomenko
1 Sergey Ignatowicz
10 Ivan Bakhar
16 Konstantin Rudenok
2 Kirill Pechenin
17 Valeriy Gromyko
11 Vladislav Morozov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 37.33%
12 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (4trận)
Chủ Khách
Belarus (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0

Kosovo Kosovo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Elbasan Rashani 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 20 6
10 Zymer Bytyqi Cánh trái 2 1 2 17 12 70.59% 10 0 35 6.42
2 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 17 68% 3 0 45 6.18
15 Mergim Vojvoda Tiền vệ trái 1 1 1 33 28 84.85% 0 0 42 6.51
3 Fidan Aliti Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 3 24 6.06
23 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 32 6.21
8 Florent Muslija Tiền vệ công 3 1 1 21 19 90.48% 1 0 29 6.18
1 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.71
13 Lumbardh Dellova Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 27 6.12
5 Ilir Krasniqi 1 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.05
17 Qendrim Zyba Tiền vệ trụ 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 40 6.2

Belarus Belarus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Maksim Skavysh Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 4 18 6.51
6 Sergey Politevich Trung vệ 1 0 0 20 13 65% 0 5 27 7.02
5 Denis Polyakov Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.9
15 Nikita Korzun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 17 6.6
20 Zakhar Volkov Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 26 6.63
18 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 23 69.7% 2 3 43 7.05
23 Dmitri Antilevski Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 9 75% 1 0 24 7.4
12 Pavel Pavlyuchenko Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 24 7.14
4 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 21 7.15
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.59
19 Vladislav Malkevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi