ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 4, 20/01 Vòng 25
Kortrijk
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Sint-Truidense
Guldensporen stadion
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.12
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
15'
match pen 0 - 1 Yuma Suzuki
45'
match goal 0 - 2 Yuma Suzuki
Kiến tạo: Liberato Cacace
Trent Sainsbury
Ra sân: Petar Golubovic
match change
56'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Julien De Sart
match change
65'
65'
match change Facundo Colidio
Ra sân: Christian Bruls
Trent Sainsbury match yellow.png
67'
Pape Habib Gueye match yellow.png
75'
80'
match change Oleksandr Filippov
Ra sân: Yuma Suzuki
Jovan Stojanovic
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
88'
90'
match change Samy Mmaee
Ra sân: Steve de Ridder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Sint-Truidense Sint-Truidense
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
29
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
467
 
Số đường chuyền
 
323
70%
 
Chuyền chính xác
 
59%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
43
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
4
31
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
22
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
94
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Lucas Rougeaux
11
Jovan Stojanovic
1
Adam Jakubech
41
Yani Van Den Bossche
27
Michiel Jonckheere
20
Sambou Sissoko
19
Mohamed Badamosi
5
Trent Sainsbury
Kortrijk Kortrijk 3-4-1-2
Sint-Truidense Sint-Truidense 5-3-2
31
Ilic
3
Hines-Ike
76
Derijck
2
Golubovic
51
Ocansey
25
Makarenko
23
Sart
4
Dewaele
10
Selemanie
17
Gueye
34
Chevalier
21
Schmidt
32
Durkin
39
Mananga
26
Teixeira
4
Garcia
13
Cacace
24
Konate
44
Bruls
16
Ridder
7
Mboyo
9
Suzuki

Substitutes

22
Wolke Janssens
12
Samuel Asamoah
11
Oleksandr Filippov
1
Kenny Steppe
20
Samy Mmaee
61
Jarne Steuckers
18
Facundo Colidio
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Lucas Rougeaux 6
Jovan Stojanovic 11
Adam Jakubech 1
Yani Van Den Bossche 41
Michiel Jonckheere 27
Sambou Sissoko 20
Mohamed Badamosi 19
Trent Sainsbury 5
Sint-Truidense Sint-Truidense
22 Wolke Janssens
12 Samuel Asamoah
11 Oleksandr Filippov
1 Kenny Steppe
20 Samy Mmaee
61 Jarne Steuckers
18 Facundo Colidio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
41% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (7trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0