ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 09/11 Vòng 14
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Royal Antwerp
Guldensporen stadion
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.06
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
3.70
X
3.80
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
8'
match goal 0 - 1 Vincent Janssen
Kiến tạo: Jacob Ondrejka
50'
match goal 0 - 2 Zeno Van Den Bosch
Kiến tạo: Tjaronn Chery
Zeno Van Den Bosch(OW) 1 - 2 match phan luoi
56'
Tomoki Takamine
Ra sân: Abdoulaye Sissako
match change
57'
Brecht Dejaegere
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
57'
70'
match yellow.png Rosen Bozhinov
73'
match change Semm Renders
Ra sân: Jelle Bataille
Billal Messaoudi
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
81'
83'
match change Gerard Vandeplas
Ra sân: Dennis Praet
83'
match change Anthony Valencia
Ra sân: Jacob Ondrejka
83'
match change Christopher Scott
Ra sân: Gyrano Kerk
Nacho Ferri match yellow.png
84'
Brecht Dejaegere match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Milan Smits
Nayel Mehssatou match yellow.png
90'
90'
match change Milan Smits
Ra sân: Andreas Verstraeten

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Royal Antwerp Royal Antwerp
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
312
 
Số đường chuyền
 
586
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
37
96
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Billal Messaoudi
16
Brecht Dejaegere
23
Tomoki Takamine
26
Bram Lagae
13
Ebbe De Vaeminck
15
Kristiyan Malinov
7
Mounaim El Idrissy
14
Iver Fossum
2
Ryan Alebiosu
Kortrijk Kortrijk 4-4-2
Royal Antwerp Royal Antwerp 3-4-3
1
Vandenberghe
11
Neve
44
Silva
24
Fujii
20
Dewaele
10
Kadri
6
Mehssatou
27
Sissako
30
Kaneko
19
Ferri
68
Ambrose
91
Lammens
2
Corbanie
33
Bosch
26
Bozhinov
25
Bataille
75
Verstraeten
8
Praet
7
Kerk
9
Chery
18
Janssen
11
Ondrejka

Substitutes

79
Gerard Vandeplas
14
Anthony Valencia
30
Christopher Scott
46
Milan Smits
54
Semm Renders
50
Laurit Krasniqi
1
Jean Butez
19
Victor Udoh
22
Farouck Adekami
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Billal Messaoudi 45
Brecht Dejaegere 16
Tomoki Takamine 23
Bram Lagae 26
Ebbe De Vaeminck 13
Kristiyan Malinov 15
Mounaim El Idrissy 7
Iver Fossum 14
Ryan Alebiosu 2
Royal Antwerp Royal Antwerp
79 Gerard Vandeplas
14 Anthony Valencia
30 Christopher Scott
46 Milan Smits
54 Semm Renders
50 Laurit Krasniqi
1 Jean Butez
19 Victor Udoh
22 Farouck Adekami

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37% Kiểm soát bóng 51.33%
6.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (15trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Kortrijk Kortrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 22 70.97% 1 2 55 6.14
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 4 2 1 17 12 70.59% 1 3 39 6.54
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 35 6.9
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 2 1 1 13 10 76.92% 1 0 20 5.96
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.34
30 Takuro Kaneko Cánh phải 2 0 1 15 12 80% 13 0 47 7.3
23 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 22 6.32
24 Haruya Fujii Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 1 51 6.04
44 Joao Silva Trung vệ 0 0 1 38 27 71.05% 0 1 47 6.14
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 1 0 3 33 27 81.82% 1 0 45 6.67
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 0 0 2 29 18 62.07% 2 0 45 6.3
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 4 0 22 5.81
45 Billal Messaoudi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.91
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 3 1 0 17 9 52.94% 0 0 29 6.19

Royal Antwerp Royal Antwerp

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 2 0 3 35 25 71.43% 5 0 52 7.07
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 1 1 0 53 51 96.23% 1 0 67 6.77
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 3 3 2 32 22 68.75% 0 3 53 8.51
30 Christopher Scott Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
7 Gyrano Kerk Cánh phải 1 0 0 38 30 78.95% 1 3 62 6.87
25 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 34 82.93% 1 2 59 7.22
11 Jacob Ondrejka Cánh phải 2 1 2 23 19 82.61% 1 0 33 7.23
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 2 42 7.11
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 1 1 0 98 85 86.73% 0 1 106 6.84
14 Anthony Valencia Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.24
2 Kobe Corbanie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 64 90.14% 0 2 78 6.72
46 Milan Smits Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
79 Gerard Vandeplas 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.98
26 Rosen Bozhinov Trung vệ 1 1 0 96 82 85.42% 0 3 115 6.9
75 Andreas Verstraeten Midfielder 0 0 0 56 41 73.21% 0 3 61 6.28
54 Semm Renders Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi