Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Oud Heverlee
Amine Benchaib
Ra sân: Alexandre De Bruyn
Ra sân: Alexandre De Bruyn
56'
Pape Habib Gueye
57'
63'
Kristiyan Malinov
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
63'
Mykola Kukharevych
Ra sân: Nachon Nsingi
Ra sân: Nachon Nsingi
Nayel Mehssatou
68'
72'
0 - 1 Mathieu Maertens
Kiến tạo: Louis Patris
Kiến tạo: Louis Patris
Dion De Neve
Ra sân: Dylan Mbayo
Ra sân: Dylan Mbayo
75'
Joao Silva
Ra sân: Aleksandar Radovanovic
Ra sân: Aleksandar Radovanovic
75'
79'
Joren Dom
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
David Henen
Ra sân: Sambou Sissoko
Ra sân: Sambou Sissoko
81'
Habib Keita
90'
90'
Jo Gilis
Ra sân: Raphael Holzhauser
Ra sân: Raphael Holzhauser
90'
0 - 2 Musa Suleiman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Oud Heverlee
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
4
13
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
343
Số đường chuyền
437
14
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
85
34
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-3-3
Oud Heverlee
3-4-3
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovanovic
4
Watanabe
25
Mehssatou
14
Sissoko
20
Bruyn
12
Keita
7
Mbayo
17
Gueye
9
Messaoudi
12
Cojocaru
25
Patris
28
Pletinckx
15
Ouedraogo
10
Holzhauser
24
Norre
33
Maertens
21
Gamboa
11
Suleiman
43
Nsingi
7
Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Kortrijk
Dion De Neve
23
Maxim Deman
16
Massimo Decoene
70
Youssef Challouk
8
David Henen
77
Amine Benchaib
11
Tresor Matanda
5
Joao Silva
44
Luqman Shamsudin
99
Tom Vandenberghe
1
Luca Foubert
26
Oud Heverlee
3
Sofian Chakla
4
Kristiyan Malinov
5
Pierre-Yves Ngawa
42
Jo Gilis
99
Richie Sagrado
38
Oregan Ravet
17
Mykola Kukharevych
29
NORDIN JACKERS
6
Joren Dom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
6
41%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (7trận)
Chủ
Khách
Oud Heverlee (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0