Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
2.33
2.33
X
3.40
3.40
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Mechelen
Pape Habib Gueye
33'
Christalino Atemona
Ra sân: Joao Silva
Ra sân: Joao Silva
46'
50'
Rob Schoofs
Martin Wasinski
Ra sân: Habib Keita
Ra sân: Habib Keita
59'
Martin Wasinski
65'
69'
Jannes Van Hecke
Ra sân: Yonas Malede
Ra sân: Yonas Malede
Martin Regali
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
81'
84'
Jannes Van Hecke
90'
Frederic Soelle Soelle
Ra sân: Alessio da Cruz
Ra sân: Alessio da Cruz
90'
0 - 1 Sandy Walsh
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Mechelen
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
13
10
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Cứu thua
3
111
Pha tấn công
110
66
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Kortrijk
3-5-1-1
Mechelen
4-3-3
1
Vandenberghe
25
Mehssatou
4
Watanabe
44
Silva
70
Bruno
10
Selemanie
33
Loncar
12
Keita
6
Sych
17
Gueye
20
Dovillabichus
15
Thoelen
5
Walsh
27
Bates
14
Lavalee
18
Hoorenbeeck
22
Cruz
66
Verstraete
16
Schoofs
7
Hairemans
10
Malede
11
Storm
Đội hình dự bị
Kortrijk
Christalino Atemona
5
Maxim Deman
16
Dion De Neve
23
Dylan Mbayo
7
Martin Regali
29
Satoshi Tanaka
32
Martin Wasinski
21
Mechelen
40
Joseph Amuzu
1
Gaetan Coucke
20
Gustav Engvall
34
Ngal Ayel Mukau
39
Milan Robberechts
28
Frederic Soelle Soelle
6
Jannes Van Hecke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
6
41%
Kiểm soát bóng
43.67%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (7trận)
Chủ
Khách
Mechelen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1