ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 5, 04/04 Vòng 31
Konyaspor
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Trabzonspor
New Konya Stadium
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.25
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
19'
match goal 0 - 1 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Kiến tạo: Thomas Meunier
Ogulcan Ulgun match yellow.png
47'
49'
match yellow.png Eren Elmali
54'
match yellow.png Ugurcan Cakir
59'
match pen 0 - 2 Edin Visca
62'
match yellow.png Berat Ozdemir
Bouly Junior Sambou
Ra sân: Alassane Ndao
match change
67'
Valon Ethemi
Ra sân: Alexandru Cicaldau
match change
67'
Marlos Moreno Duran
Ra sân: Sokol Cikalleshi
match change
67'
74'
match change Umut Bozok
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Teenage Hadebe match yellow.png
75'
Cebrail Karayel
Ra sân: Filip Damjanovic
match change
77'
Steven Nzonzi 1 - 2
Kiến tạo: Valon Ethemi
match goal
79'
80'
match change Joaquin Fernandez Moreno
Ra sân: Nicolas Pepe
80'
match change Taxiarhis Fountas
Ra sân: Edin Visca
Anderson Niangbo
Ra sân: Soner Dikmen
match change
81'
89'
match goal 1 - 3 Taxiarhis Fountas
Ugurcan Yazgili match yellow.png
90'
90'
match change Mislav Orsic
Ra sân: Umut Gunes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Trabzonspor Trabzonspor
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
552
 
Số đường chuyền
 
375
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
10
59
 
Đánh đầu
 
33
29
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
4
32
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
95
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Marlos Moreno Duran
72
Valon Ethemi
19
Cebrail Karayel
7
Anderson Niangbo
25
Bouly Junior Sambou
20
Kahraman Demirtapa
11
Louka Andreassen
4
Adil Demirbag
10
Yunus Malli
1
Deniz Ertas
Konyaspor Konyaspor 4-2-3-1
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
27
Slowik
12
Guilherme
15
Hadebe
33
Damjanovic
5
Yazgili
37
Nzonzi
6
Dikmen
35
Ulgun
8
Cicaldau
18
Ndao
17
Cikalleshi
1
Cakir
12
Meunier
6
Mendy
24
Denswil
18
Elmali
5
Ozdemir
23
Gunes
7
Visca
8
Bardhi
10
Hassan,Trezeguet
19
Pepe

Substitutes

99
Mislav Orsic
14
Taxiarhis Fountas
3
Joaquin Fernandez Moreno
9
Umut Bozok
32
Filip Benkovic
33
Goktan Gurpuz
2
Rayyan Baniya
16
Kerem Sen
73
Arif Bosluk
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Marlos Moreno Duran 70
Valon Ethemi 72
Cebrail Karayel 19
Anderson Niangbo 7
Bouly Junior Sambou 25
Kahraman Demirtapa 20
Louka Andreassen 11
Adil Demirbag 4
Yunus Malli 10
Deniz Ertas 1
Trabzonspor Trabzonspor
99 Mislav Orsic
14 Taxiarhis Fountas
3 Joaquin Fernandez Moreno
9 Umut Bozok
32 Filip Benkovic
33 Goktan Gurpuz
2 Rayyan Baniya
16 Kerem Sen
73 Arif Bosluk
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (13trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Konyaspor Konyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Steven Nzonzi Midfielder 3 3 0 81 70 86.42% 1 8 91 7.65
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 30 5.03
12 Haubert Sitya Guilherme Defender 0 0 6 66 54 81.82% 12 2 100 6.57
19 Cebrail Karayel Defender 1 0 1 12 10 83.33% 2 0 22 6.68
17 Sokol Cikalleshi Tiền vệ công 2 0 1 16 15 93.75% 0 2 24 6.1
70 Marlos Moreno Duran Tiền vệ công 3 0 1 13 11 84.62% 4 0 30 6.75
6 Soner Dikmen Midfielder 2 0 1 47 42 89.36% 0 3 54 6.41
8 Alexandru Cicaldau Midfielder 2 0 0 23 20 86.96% 3 0 31 6
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 26 16 61.54% 3 2 46 6.62
15 Teenage Hadebe Trung vệ 1 0 0 67 58 86.57% 0 3 74 6.09
5 Ugurcan Yazgili Defender 0 0 0 66 58 87.88% 0 4 86 6.67
7 Anderson Niangbo Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 19 6.37
72 Valon Ethemi Cánh trái 1 1 2 14 14 100% 3 0 19 6.93
18 Alassane Ndao Cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 1 0 45 5.82
33 Filip Damjanovic Trung vệ 2 0 0 46 36 78.26% 0 3 51 6.23
25 Bouly Junior Sambou Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 0 0 8 6.12

Trabzonspor Trabzonspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Mislav Orsic Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 6 6.05
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 34 79.07% 0 2 65 6.66
14 Taxiarhis Fountas Tiền vệ công 1 1 1 5 4 80% 0 1 10 7.67
7 Edin Visca Tiền vệ công 3 1 0 49 35 71.43% 6 0 64 6.98
24 Stefano Denswil Defender 0 0 1 35 29 82.86% 0 3 45 6.83
19 Nicolas Pepe Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.45
10 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Tiền vệ công 2 1 0 23 20 86.96% 1 1 40 7.47
8 Enis Bardhi Midfielder 1 0 1 28 24 85.71% 0 0 38 6.76
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 44 15 34.09% 0 1 54 7.01
3 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.27
9 Umut Bozok Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.04
18 Eren Elmali Defender 0 0 1 25 21 84% 0 1 48 6.79
6 Batista Mendy Defender 1 0 0 34 31 91.18% 0 1 46 6.86
5 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 26 66.67% 0 3 52 6.94
23 Umut Gunes Midfielder 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 32 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi