ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 05/11 Vòng 11
Konyaspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Karagumruk
New Konya Stadium
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.75
0.77
U 2.75
0.91
1
2.05
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Karagumruk Karagumruk
Karahan Yasir Subasi
Ra sân: Haubert Sitya Guilherme
match change
27'
42'
match yellow.png Guven Yalcin
Francisco Calvo Quesada match yellow.png
42'
43'
match yellow.png Sofiane Feghouli
Adil Demirbag match yellow.png
45'
46'
match goal 0 - 1 Guven Yalcin
Kiến tạo: Can Keles
Ogulcan Ulgun
Ra sân: Steven Nzonzi
match change
63'
Robert Muric
Ra sân: Louka Andreassen
match change
63'
76'
match change Ryan Mendes da Graca
Ra sân: Nazim Sangare
76'
match change Stefano Sturaro
Ra sân: Valentin Eysseric
78'
match yellow.png Ryan Mendes da Graca
Ugurcan Yazgili
Ra sân: Ahmet Oguz
match change
83'
Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Soner Dikmen
match change
84'
84'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Guven Yalcin
84'
match change Otabek Shukurov
Ra sân: Sofiane Feghouli
89'
match change Kerem Atakan Kesgin
Ra sân: Can Keles
Sokol Cikalleshi 1 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Davide Biraschi
Sokol Cikalleshi Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Karagumruk Karagumruk
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
427
 
Số đường chuyền
 
368
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
28
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
7
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
88
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Robert Muric
16
Nelson Miguel Castro Oliveira
35
Ogulcan Ulgun
5
Ugurcan Yazgili
3
Karahan Yasir Subasi
90
Emrehan Gedikli
23
Bruno Paz
19
Cebrail Karayel
1
Deniz Ertas
21
Niko Rak
Konyaspor Konyaspor 4-2-3-1
Karagumruk Karagumruk 4-1-4-1
61
Bernardoni
12
Guilherme
15
Quesada
4
Demirbag
22
Oguz
37
Nzonzi
6
Dikmen
70
Duran
8
Cicaldau
11
Andreassen
17
Cikalleshi
23
Bilgin
4
Biraschi
5
Dresevic
26
Ceccherini
18
Mercan
8
Feghouli
30
Sangare
6
Rohden
9
Eysseric
7
Keles
10
Yalcin

Substitutes

20
Ryan Mendes da Graca
27
Stefano Sturaro
16
Kerem Atakan Kesgin
19
Serdar Dursun
29
Otabek Shukurov
3
Frederic Veseli
1
Matias Ezequiel Dituro
77
Adnan Ugur
54
Salih Dursun
22
Emir Tintis
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Robert Muric 7
Nelson Miguel Castro Oliveira 16
Ogulcan Ulgun 35
Ugurcan Yazgili 5
Karahan Yasir Subasi 3
Emrehan Gedikli 90
Bruno Paz 23
Cebrail Karayel 19
Deniz Ertas 1
Niko Rak 21
Karagumruk Karagumruk
20 Ryan Mendes da Graca
27 Stefano Sturaro
16 Kerem Atakan Kesgin
19 Serdar Dursun
29 Otabek Shukurov
3 Frederic Veseli
1 Matias Ezequiel Dituro
77 Adnan Ugur
54 Salih Dursun
22 Emir Tintis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 45%
13.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (5trận)
Chủ Khách
Karagumruk (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Konyaspor Konyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Steven Nzonzi Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.21
15 Francisco Calvo Quesada Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.35
12 Haubert Sitya Guilherme Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.34
17 Sokol Cikalleshi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
61 Paul Bernardoni Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.44
22 Ahmet Oguz Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.36
70 Marlos Moreno Duran Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.13
6 Soner Dikmen Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.18
8 Alexandru Cicaldau Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.22
4 Adil Demirbag Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 8 6.41
11 Louka Andreassen Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.08

Karagumruk Karagumruk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.2
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 3 0 6 6.3
6 Marcus Rohden Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.16
26 Federico Ceccherini Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.26
4 Davide Biraschi Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.22
5 Ibrahim Dresevic Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.26
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 5.94
7 Can Keles Forward 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.13
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.27
23 Emre Bilgin Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi