ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 03/11 Vòng 11
Konyaspor
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Istanbul BB
New Konya Stadium
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.39
X
3.30
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
17'
match yellow.png Omer Ali Sahiner
Alassane Ndao 1 - 0
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
match goal
32'
Ugurcan Yazgili match yellow.png
44'
45'
match goal 1 - 1 Jerome Opoku
45'
match hong pen Jerome Opoku
Alassane Ndao 2 - 1
Kiến tạo: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
match goal
50'
61'
match change Berat Ozdemir
Ra sân: Onur Ergun
61'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
71'
match change Matchoi Djalo
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Ogulcan Ulgun
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
73'
Alassane Ndao 3 - 1
Kiến tạo: Blaz Kramer
match goal
73'
Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
match change
75'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Blaz Kramer
match change
76'
78'
match change Davidson
Ra sân: Serdar Gurler
78'
match change Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Olivier Kemendi
Hamidou Keyta
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
88'
Nikola Boranijasevic
Ra sân: Ugurcan Yazgili
match change
88'
Haubert Sitya Guilherme match yellow.png
89'
Ogulcan Ulgun match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Krzysztof Piatek
Kiến tạo: Deniz Turuc
90'
match yellow.png Deniz Turuc

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Istanbul BB Istanbul BB
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
288
 
Số đường chuyền
 
463
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
41
 
Long pass
 
20
85
 
Pha tấn công
 
100
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Melih Ibrahimoglu
28
Hamidou Keyta
24
Nikola Boranijasevic
35
Ogulcan Ulgun
22
Mehmet Umut Nayir
19
Ufuk Akyol
26
Emmanuel Boateng
33
Filip Damjanovic
3
Karahan Yasir Subasi
1
Deniz Ertas
Konyaspor Konyaspor 4-2-3-1
Istanbul BB Istanbul BB 4-3-3
27
Slowik
12
Guilherme
20
Bazoer
4
Demirbag
5
Yazgili
16
Jevtovic
9
Aleksic
10
Erdogan
8
Santos
18
3
Ndao
99
Kramer
16
Sengezer
42
Sahiner
5
Silva
3
Opoku
8
Kemendi
13
Silva
4
Ergun
25
Figueiredo
23
Turuc
9
Piatek
7
Gurler

Substitutes

6
Lucas Pedroso Alves de Lima
91
Davidson
14
Dimitrios Pelkas
2
Berat Ozdemir
22
Matchoi Djalo
27
Ousseynou Ba
11
Philippe Paulin Keny
10
Berkay Ozcan
17
Omer Beyaz
98
Deniz Dilmen
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Melih Ibrahimoglu 77
Hamidou Keyta 28
Nikola Boranijasevic 24
Ogulcan Ulgun 35
Mehmet Umut Nayir 22
Ufuk Akyol 19
Emmanuel Boateng 26
Filip Damjanovic 33
Karahan Yasir Subasi 3
Deniz Ertas 1
Istanbul BB Istanbul BB
6 Lucas Pedroso Alves de Lima
91 Davidson
14 Dimitrios Pelkas
2 Berat Ozdemir
22 Matchoi Djalo
27 Ousseynou Ba
11 Philippe Paulin Keny
10 Berkay Ozcan
17 Omer Beyaz
98 Deniz Dilmen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 44.33%
8.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (13trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Konyaspor Konyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danijel Aleksic Tiền vệ công 2 0 0 20 15 75% 0 0 26 6.01
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 44 7.5
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 23 74.19% 3 1 51 6.67
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 2 18 12 66.67% 4 2 31 7.35
16 Marko Jevtovic Tiền vệ trụ 1 0 0 29 25 86.21% 0 2 34 6.34
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 43 6.26
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 4 66.67% 0 2 7 6.11
28 Hamidou Keyta Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
99 Blaz Kramer Tiền đạo thứ 2 1 0 1 10 4 40% 0 2 28 6.92
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 3 40 6.59
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.12
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 1 4 46 6.18
77 Melih Ibrahimoglu Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.15
18 Alassane Ndao Cánh phải 5 4 2 19 18 94.74% 2 0 38 10
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 2 0 2 14 9 64.29% 4 1 28 7.14

Istanbul BB Istanbul BB

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Serdar Gurler Cánh trái 1 1 2 19 15 78.95% 2 1 35 6.81
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.1
23 Deniz Turuc Cánh phải 3 1 3 29 23 79.31% 6 0 51 7.7
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ cánh trái 1 0 0 59 53 89.83% 1 0 75 5.64
14 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.09
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo thứ 2 2 1 1 18 13 72.22% 0 2 29 7.84
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 2 0 0 25 22 88% 0 3 40 5.89
5 Leonardo Duarte Da Silva Trung vệ 1 1 1 127 114 89.76% 0 3 137 6.74
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.06
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 5.94
91 Davidson Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.19
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 17 73.91% 0 1 28 6.06
3 Jerome Opoku Trung vệ 2 2 0 62 57 91.94% 0 0 76 6.23
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 26 89.66% 2 0 43 6.48
22 Matchoi Djalo Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.08
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi