Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
1.95
1.95
X
3.20
3.20
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Kilmarnock
Phút
Dundee
7'
0 - 1 Daniel Mullen
Kiến tạo: Paul McMullan
Kiến tạo: Paul McMullan
12'
0 - 2 Lee Ashcroft
Kiến tạo: Paul McGowan
Kiến tạo: Paul McGowan
Danny Whitehall
Ra sân: Brandon Haunstrup
Ra sân: Brandon Haunstrup
33'
Aaron Tshibola
55'
Greg Kiltie
Ra sân: Chris Burke
Ra sân: Chris Burke
58'
Kyle Lafferty 1 - 2
68'
71'
Osman Sow
Ra sân: Daniel Mullen
Ra sân: Daniel Mullen
Rory McKenzie
73'
78'
Declan McDaid
Ra sân: Paul McGowan
Ra sân: Paul McGowan
Danny Whitehall
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kilmarnock
Dundee
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
11
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
132
Pha tấn công
84
70
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Kilmarnock
4-4-1-1
Dundee
4-2-3-1
16
Doyle
3
Haunstrup
14
Rossi
5
Broadfoot
22
Millen
19
Pinnock
27
Tshibola
6
Power
29
Burke
7
McKenzie
28
Lafferty
13
Legzdins
2
Kerr
14
Ashcroft
4
Fontaine
23
Marshall
8
Byrne
26
Adam
18
McMullan
3
McGhee
10
McGowan
9
Mullen
Đội hình dự bị
Kilmarnock
Danny Rogers
23
Danny Whitehall
12
Diaguely Dabo
26
Zech Medley
24
Greg Kiltie
10
Aaron McGowan
2
George Oakley
9
Dundee
21
Osman Sow
24
Max Anderson
7
Alex Jakubiak
29
Sam Fisher
11
Declan McDaid
35
Jason Cummings
12
Calum Ferrie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
44.33%
Kiểm soát bóng
55%
11.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock (12trận)
Chủ
Khách
Dundee (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1