ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 10/04 Vòng 25
Khimki
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Tambov
Khimki Arena
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.00
+2
0.84
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.17
X
5.80
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 1.25
1.00
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Tambov Tambov
5'
match yellow.png Sergey Arkhipov
Maksim Glushenkov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
match change
45'
57'
match change Nikita Drozdov
Ra sân: Anton Terekhov
Denis Glushakov 1 - 0 match goal
59'
67'
match change Roman Minaev
Ra sân: Sergey Arkhipov
75'
match change Said Akhmaev
Ra sân: Kirill Klimov
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
match change
79'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Denis Glushakov
match change
83'
Arshak Koryan
Ra sân: Reziuan Mirzov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Tambov Tambov
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
610
 
Số đường chuyền
 
367
79%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
19
 
Thử thách
 
13
180
 
Pha tấn công
 
104
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maksim Glushenkov
80
Maksim Zhumabekov
35
Egor Generalov
19
Senin Sebai
1
Dmitri Khomich
21
Ilya Kamyshev
42
Mikhail Tikhonov
2
Arseniy Logashov
5
Alexander Troshechkin
17
Arshak Koryan
10
Kamran Aliev
28
Pavel Mogilevski
Khimki Khimki 3-4-2-1
Tambov Tambov 3-5-2
22
Lantratov
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushakov
3
Dagerstal
87
Bozhenov
11
Mirzov
44
Kukharchuk
45
Konate
35
Sychev
55
Martynov
13
Shakhov
3
Denisov
23
Karapuzov
81
Kabakhidze
14
Bavin
19
Terekhov
7
Aliev
18
Klimov
9
Arkhipov

Substitutes

30
Rodion Syamuk
10
Evgeni Chabanov
87
Tigran Avanesian
8
Dmitri German
5
Aleksandr Yerkin
31
Nikita Drozdov
17
Zurab Gigashvili
37
Roman Minaev
77
Said Akhmaev
24
Denis Kaykov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Maksim Glushenkov 9
Maksim Zhumabekov 80
Egor Generalov 35
Senin Sebai 19
Dmitri Khomich 1
Ilya Kamyshev 21
Mikhail Tikhonov 42
Arseniy Logashov 2
Alexander Troshechkin 5
Arshak Koryan 17
Kamran Aliev 10
Pavel Mogilevski 28
Tambov Tambov
30 Rodion Syamuk
10 Evgeni Chabanov
87 Tigran Avanesian
8 Dmitri German
5 Aleksandr Yerkin
31 Nikita Drozdov
17 Zurab Gigashvili
37 Roman Minaev
77 Said Akhmaev
24 Denis Kaykov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 31.33%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (21trận)
Chủ Khách
Tambov (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0