Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.99
2.99
X
3.35
3.35
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Spartak Moscow
11'
0 - 1 Samuel Gigot
Kiến tạo: Samuel Gigot
Kiến tạo: Samuel Gigot
13'
Mikhail Ignatov Goal awarded
Aleksandr Rudenko Penalty cancelled
32'
Denis Glushakov Penalty awarded
38'
Denis Glushakov 1 - 1
39'
Kirill Bozhenov 2 - 1
44'
46'
Ruslan Litvinov
Ra sân: Samuel Gigot
Ra sân: Samuel Gigot
47'
Danil Prutsev
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
63'
Fanil Sungatulin
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Butta Magomedov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
67'
74'
Quincy Promes
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
Nemanja Glavcic
Ra sân: Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Nicholas Lawrence Anwan
76'
81'
Dmitri Markitesov
Ra sân: Danil Denisov
Ra sân: Danil Denisov
Ilya Lantratov
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Spartak Moscow
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
2
17
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
367
Số đường chuyền
565
8
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
9
14
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-1-2
Spartak Moscow
3-4-2-1
22
Lantratov
88
Grigalava
23
Volkov
6
Tikhiy
4
Idowu
25
Filin
24
Anwan
87
Bozhenov
8
Glushakov
44
Kukharchuk
19
Rudenko
57
Selikhov
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
92
Rasskazov
97
Denisov
47
Zobnin
5
Klassen
10
Bakaev
22
Ignatov
19
Nicholson
Đội hình dự bị
Khimki
Reziuan Mirzov
77
Nemanja Glavcic
20
Artem Yuran
26
Ilya Sadygov
7
Aleksandr Dolgov
10
Butta Magomedov
70
Egor Generalov
1
Spartak Moscow
26
Daniil Khlusevich
74
Dmitri Markitesov
25
Danil Prutsev
65
Nikolay Tolstopyatov
24
Quincy Promes
43
Damir Shaykhtdinov
17
Christopher Martins Pereira
98
Aleksandr Maksimenko
68
Ruslan Litvinov
75
Fanil Sungatulin
88
Ilya Svinov
84
Stepan Oganesyan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
63.33%
5.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (12trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0