Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.82
0.82
1
2.88
2.88
X
3.35
3.35
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Rostov FK
14'
0 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Kento Hashimoto
Kiến tạo: Kento Hashimoto
Senin Sebai
23'
33'
Dmitry Poloz
Dusan Stojinovic
35'
37'
Pavel Mamaev
Alexander Troshechkin
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
61'
Artem Sokolov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
61'
Yegor Danilkin
Ra sân: Dusan Stojinovic
Ra sân: Dusan Stojinovic
61'
69'
Khoren Bayramyan
Denis Glushakov 1 - 1
70'
71'
Roman Tugarev
Ra sân: Pavel Mamaev
Ra sân: Pavel Mamaev
73'
Kirill Folmer
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
Dmitri Tikhiy
89'
90'
Armin Gigovic
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
David Davidyan
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Rostov FK
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
6
Sút Phạt
5
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
441
Số đường chuyền
445
77%
Chuyền chính xác
73%
16
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
43
Đánh đầu
43
18
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
7
16
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
6
11
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
104
74
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Khimki
3-5-2
Rostov FK
4-1-4-1
22
Lantratov
25
Filin
6
Tikhiy
33
Stojinovic
11
Nabiullin
8
Glushakov
3
Dagerstal
14
Sabovic
4
Idowu
44
Kukharchuk
19
Sebai
30
Pesyakov
19
Bayramyan
55
Osipenko
5
Hadzikadunic
4
Terentjev
17
Normann
10
Mamaev
18
Hashimoto
15
Glebov
7
Poloz
27
Komlichenko
Đội hình dự bị
Khimki
Kamran Aliev
10
Egor Generalov
1
Artem Sokolov
18
Ilya Sadygov
7
Arshak Koryan
17
David Davidyan
27
Alexander Troshechkin
5
Yegor Danilkin
15
Kirill Bozhenov
87
Vitaliy Sychev
35
Ilya Kamyshev
21
Rostov FK
9
David Tosevski
87
Andrey Langovich
94
Vadim Lukyanov
13
Ihor Kalinin
29
Aleksandr Mukhin
1
Egor Baburin
23
Roman Tugarev
76
Danila Sukhomlinov
8
Armin Gigovic
92
Viktor Melekhin
25
Kirill Folmer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
3.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.67
50.33%
Kiểm soát bóng
54%
5.67
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (12trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1