ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Nga - Thứ 5, 19/09 Vòng Group
Khimki 1
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 0)
Đặt cược
Lokomotiv Moscow
Khimki Arena
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
0.98
O 2.75
0.87
U 2.75
0.93
1
3.70
X
3.30
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.85
O 1.25
1.08
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
41'
match yellow.png Artem Timofeev
48'
match goal 0 - 1 Timur Suleymanov
Kiến tạo: Edgar Sevikyan
52'
match goal 0 - 2 Cesar Jasib Montes Castro
Kiến tạo: Timur Suleymanov
62'
match goal 0 - 3 Sergey Pinyaev
63'
match goal 0 - 4 Sergey Pinyaev
Sergey Terekhov match yellow.png
69'
70'
match pen 0 - 5 Timur Suleymanov
Diego Luna match yellow.png
74'
Edgardo Farina match yellow.png
74'
74'
match yellow.png Nair Tiknizyan
Edgardo Farina match yellow.pngmatch red
90'
Zelimkhan Bakaev 1 - 5
Kiến tạo: Kirill Panchenko
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cứu thua
 
5
62
 
Pha tấn công
 
56
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
3.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 7.33
50.33% Kiểm soát bóng 37.67%
5.67 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (12trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
3