Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
1.03
1.03
1
2.12
2.12
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FK Nizhny Novgorod
10'
Mamadou Maiga
45'
Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Ilya Berkovskiy
Ra sân: Ilya Berkovskiy
50'
Felicio Mendes Joao Milson
58'
Albert Sharipov
Ra sân: Mamadou Maiga
Ra sân: Mamadou Maiga
Aleksandr Rudenko 1 - 0
62'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
63'
74'
Konstantin Shiltsov
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
74'
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Daniil Kornyushin
Ra sân: Daniil Kornyushin
Ilya Kamyshev
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
79'
Reziuan Mirzov 2 - 0
80'
Ilya Sadygov
Ra sân: Mory Gbane
Ra sân: Mory Gbane
85'
Artur Chernyy
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
86'
Artem Yuran
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
86'
87'
David Kobesov
Ra sân: Viktor Aleksandrov
Ra sân: Viktor Aleksandrov
Ilya Sadygov
87'
Aleksandr Dolgov 3 - 0
Kiến tạo: Alexander Lomovitskiy
Kiến tạo: Alexander Lomovitskiy
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FK Nizhny Novgorod
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
48%
Kiểm soát bóng
52%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
378
Số đường chuyền
398
71%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
8
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
3
22
Ném biên
30
13
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
11
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-3
FK Nizhny Novgorod
3-4-2-1
22
Lantratov
25
Filin
5
Nikitin
6
Tikhiy
4
Idowu
42
Gbane
8
Glushakov
87
Bozhenov
77
Mirzov
9
Rudenko
11
Lomovitskiy
25
Nigmatullin
22
Kakkoev
24
Gotsuk
2
Aleksandrov
44
Kornyushin
78
Kalinskiy
8
Maiga
89
Stotskiy
11
Berkovskiy
94
Rybchinskiy
9
Krotov
Đội hình dự bị
Khimki
Artur Chernyy
19
Irakli Chezhiya
3
Aleksandr Dolgov
10
Ilya Sadygov
7
Denis Davydov
88
Vitaly Gudiev
33
Yegor Danilkin
15
Artem Yuran
26
Ilya Kamyshev
21
Aleksandr Zuev
17
Anton Mitryushkin
1
FK Nizhny Novgorod
90
Konstantin Shiltsov
7
Edgar Sevikyan
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
13
Nikita Goylo
37
Albert Sharipov
10
Felicio Mendes Joao Milson
4
Akos Kecskes
86
Ilya Agapov
18
David Kobesov
17
Igor Gorbunov
1
Artur Anisimov
23
Daniil Penchikov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
2.33
50.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
5.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (12trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
4
0