Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.01
1.01
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
KFUM Oslo
Phút
Lillestrom
Robin Rasch
4'
23'
Uba Charles
45'
Vladimiro Etson Antonio Felix
46'
Markus Seehusen Karlsbakk
Ra sân: Kevin Martin Krygard
Ra sân: Kevin Martin Krygard
63'
Vladimiro Etson Antonio Felix
Robin Rasch 1 - 0
65'
Adama Diomande
Ra sân: Obilor Denzel Okeke
Ra sân: Obilor Denzel Okeke
66'
74'
Frederik Elkaer
Remi Andre Svindland
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
75'
78'
Mathis Bolly
Ra sân: Gjermund Asen
Ra sân: Gjermund Asen
78'
Jabir Ali
Ra sân: Thomas Olsen
Ra sân: Thomas Olsen
Teodor Haltvik
Ra sân: Robin Rasch
Ra sân: Robin Rasch
84'
84'
Eric Larsson
Ra sân: Uba Charles
Ra sân: Uba Charles
Johannes Hummelvoll-Nunez 2 - 0
Kiến tạo: Adama Diomande
Kiến tạo: Adama Diomande
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFUM Oslo
Lillestrom
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
16
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
522
Số đường chuyền
448
78%
Chuyền chính xác
74%
9
Phạm lỗi
14
6
Cứu thua
12
16
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
3
20
Ném biên
19
8
Thử thách
10
29
Long pass
30
107
Pha tấn công
114
50
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
KFUM Oslo
3-4-3
Lillestrom
4-3-3
1
Odegaard
2
Aleesami
4
Njie
3
Aleesami
42
Gyedu
7
Rasch
8
Hestnes
22
Gaye
11
Okeke
9
Hummelvoll-Nunez
25
Sandal
1
Hagerup
16
Charles
4
Garnas
30
Foss
11
Elkaer
7
Ibrahimaj
6
Hoff
55
Krygard
20
Felix
10
Olsen
23
Asen
Đội hình dự bị
KFUM Oslo
William Da Rocha
13
Adama Diomande
99
Teodor Haltvik
17
Jonas Lange Hjorth
16
Mame Mor Ndiaye
28
Amin Nouri
33
Joachim Prent-Eckbo
26
Niclas Semmen
19
Remi Andre Svindland
6
Lillestrom
9
Jabir Ali
14
Mathis Bolly
18
August Karlin
21
Markus Seehusen Karlsbakk
17
Eric Kitolano
64
Eric Larsson
38
Alexander Rossing-Lelesiit
29
Jorgen Sveinhaug
77
Lucas Svenningsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
3
2
Sút trúng cầu môn
1
46%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFUM Oslo (35trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
3
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
6
2
0
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
2
7
4
5