Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
KFCO Wilrijk
Phút
Kortrijk
Denis Prychynenko
13'
42'
Timothy Derijck
53'
Ante Palaversa
Tarik Tissoudali
Ra sân: Blessing Chibukie Eleke
Ra sân: Blessing Chibukie Eleke
63'
74'
Jovan Stojanovic
Ra sân: Teddy Chevalier
Ra sân: Teddy Chevalier
Yan Vorogovskiy
Ra sân: Pierre Bourdin
Ra sân: Pierre Bourdin
76'
81'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Zinho Gano
Ra sân: Zinho Gano
Loris Brogno
Ra sân: Raphael Holzhauser
Ra sân: Raphael Holzhauser
83'
89'
Eric Ocansey
Ra sân: Ante Palaversa
Ra sân: Ante Palaversa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFCO Wilrijk
Kortrijk
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
336
Số đường chuyền
443
68%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
15
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
9
1
Đánh chặn
3
17
Ném biên
35
14
Cản phá thành công
9
16
Thử thách
8
71
Pha tấn công
89
49
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
KFCO Wilrijk
3-5-2
Kortrijk
3-5-2
31
Vanhamel
2
Bergh
4
Frans
3
Prychynenko
15
Bourdin
28
Coulibaly
18
Sanusi
16
Pietermaat
5
Dom
7
Eleke
8
Holzhauser
31
Ilic
6
Rougeaux
76
Derijck
5
Sainsbury
4
Dewaele
8
Palaversa
25
Makarenko
27
Jonckheere
10
Selemanie
34
Chevalier
93
Gano
Đội hình dự bị
KFCO Wilrijk
Abdoulie Sanyang
22
Dario van den Buijs
6
Tarik Tissoudali
34
Loris Brogno
92
Yan Vorogovskiy
24
Wouter Biebauw
1
Mohamed Réda Halaimia
27
Kortrijk
20
Sambou Sissoko
3
Brendan Hines-Ike
19
Mohamed Badamosi
1
Adam Jakubech
2
Petar Golubovic
17
Pape Habib Gueye
41
Yani Van Den Bossche
51
Eric Ocansey
11
Jovan Stojanovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
55.67%
Kiểm soát bóng
41%
15
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFCO Wilrijk (7trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0