Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.98
0.98
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.11
1.11
1
1.94
1.94
X
3.75
3.75
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
KFCO Wilrijk
Phút
Cercle Brugge
Yan Vorogovskiy
14'
Musashi Suzuki 1 - 0
23'
57'
Kylian Hazard
Dario van den Buijs
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
71'
Gregory Grisez
Ra sân: Yan Vorogovskiy
Ra sân: Yan Vorogovskiy
71'
Marius Noubissi
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
78'
87'
Thibo Somers
Ra sân: Kylian Hazard
Ra sân: Kylian Hazard
89'
1 - 1 Anthony Musaba
Ryan Sanusi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFCO Wilrijk
Cercle Brugge
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
291
Số đường chuyền
511
66%
Chuyền chính xác
84%
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu
20
9
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
0
29
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
9
26
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
4
4
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
120
52
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
KFCO Wilrijk
3-5-2
Cercle Brugge
4-2-3-1
31
Vanhamel
15
Bourdin
2
Bergh
4
Frans
24
Vorogovskiy
8
Holzhauser
18
Sanusi
28
Coulibaly
16
Pietermaat
22
Sanyang
10
Suzuki
1
Didillon
41
Biancone
3
Bates
4
Taravel
19
Velkovski
14
Vanhoutte
98
Kanoute
11
Musaba
10
Hotic
7
Hazard
9
Ugbo
Đội hình dự bị
KFCO Wilrijk
Dario van den Buijs
6
Marius Noubissi
9
Blessing Chibukie Eleke
7
Senne Ceulemans
36
Denis Prychynenko
3
Wouter Biebauw
1
Gregory Grisez
89
Cercle Brugge
2
Victor Alexander da Silva,Vitinho
20
Kevin Hoggas
23
Olivier Deman
25
Alexander Corryn
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
34
Thibo Somers
26
Calvin Dekuyper
42
Leonardo Da Silva Lopes
24
Jean Marcelin Kone
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3.33
3.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
55.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
15
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFCO Wilrijk (7trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1