Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.02
1.02
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.83
0.83
1
2.70
2.70
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
KFC Komarno
Phút
MFK Ruzomberok
Matus Maly(OW) 1 - 0
3'
Robert Pillar
40'
46'
David Huf
Ra sân: Marian Chobot
Ra sân: Marian Chobot
Dominik Zak
52'
55'
Matej Madlenak
Ra sân: Alexander Selecky
Ra sân: Alexander Selecky
55'
Adam Tucny
Ra sân: Martin Gomola
Ra sân: Martin Gomola
56'
1 - 1 David Huf
Kiến tạo: Jan Hladik
Kiến tạo: Jan Hladik
Viktor Sliacky
Ra sân: Branislav Sluka
Ra sân: Branislav Sluka
60'
Nikolas Spalek
Ra sân: Nándor Tamás
Ra sân: Nándor Tamás
61'
Tamas Nemeth
Ra sân: Dan Ozvolda
Ra sân: Dan Ozvolda
71'
Gabor Toth
Ra sân: Patrik Volesky
Ra sân: Patrik Volesky
72'
74'
Jan Hladik Penalty awarded
75'
Martin Chrien
78'
Samuel Lavrincik Penalty awarded
79'
1 - 2 Samuel Lavrincik
Christian Bayemi
Ra sân: Jozef Spyrka
Ra sân: Jozef Spyrka
80'
82'
Oliver Luteran
Ra sân: Kristóf Domonkos
Ra sân: Kristóf Domonkos
82'
Daniel Kostl
Ra sân: Martin Chrien
Ra sân: Martin Chrien
90'
David Huf
90'
Adam Tucny
Simon Smehyl
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFC Komarno
MFK Ruzomberok
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
386
Số đường chuyền
393
15
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
11
80
Pha tấn công
102
58
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
KFC Komarno
4-4-1-1
MFK Ruzomberok
3-4-3
31
Trefil
71
Sluka
24
Rudzan
21
Pillar
14
Divis
22
Tamás
12
Zak
6
Ozvolda
8
Smehyl
20
Spyrka
99
Volesky
1
Tapaj
22
Gabriel
32
Maly
28
Selecky
19
Gomola
11
Lavrincik
6
Mudry
20
Chobot
14
Hladik
30
Chrien
8
Domonkos
Đội hình dự bị
KFC Komarno
Christian Bayemi
17
Filip Dlubac
1
Gergo Nagy
77
Tamas Nemeth
10
Jozef Pastorek
7
Viktor Sliacky
93
Nikolas Spalek
97
Dominik Spiriak
5
Gabor Toth
9
MFK Ruzomberok
18
Martin Boda
9
David Huf
26
Marko Kelemen
16
Daniel Kostl
34
Matej Luksch
4
Oliver Luteran
23
Matej Madlenak
24
Mate Szolgai
17
Adam Tucny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
4
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
11
42.33%
Kiểm soát bóng
31.67%
14.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFC Komarno (8trận)
Chủ
Khách
MFK Ruzomberok (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2