Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.90
0.90
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.75
0.75
1
2.15
2.15
X
3.40
3.40
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.90
0.90
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
KF Ballkani
Phút
Lokomotiv Astana
7'
0 - 1 Kamo Hovhannisyan
Kiến tạo: Max Ebong Ngome
Kiến tạo: Max Ebong Ngome
Edvin Kuc 1 - 1
Kiến tạo: Almir Kryeziu
Kiến tạo: Almir Kryeziu
8'
22'
Aleksa Amanovic
23'
1 - 2 Abzal Beysebekov
Kiến tạo: Timur Dosmagambetov
Kiến tạo: Timur Dosmagambetov
Bleart Tolaj
Ra sân: Vesel Limaj
Ra sân: Vesel Limaj
38'
Lumbardh Dellova
69'
Walid Hamidi
Ra sân: Albin Berisha
Ra sân: Albin Berisha
70'
74'
Stjepan Loncar
Ra sân: Islambek Kuat
Ra sân: Islambek Kuat
74'
Marin Tomasov
Ra sân: Fabien Ourega
Ra sân: Fabien Ourega
77'
Max Ebong Ngome
Walid Hamidi
81'
82'
Abat Aymbetov
Ra sân: Dembo Darboe
Ra sân: Dembo Darboe
Arb Manaj
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
88'
90'
Varazdat Haroyan
Ra sân: Dusan Jovancic
Ra sân: Dusan Jovancic
90'
Kamo Hovhannisyan
90'
Abzal Beysebekov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KF Ballkani
Lokomotiv Astana
7
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
17
Sút Phạt
9
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
488
Số đường chuyền
293
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
12
6
Thử thách
14
103
Pha tấn công
100
54
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
KF Ballkani
4-3-3
Lokomotiv Astana
3-4-3
1
Kolici
19
Trashi
32
Jashanica
5
Dellova
2
Thaci
11
Zyba
20
Kuc
8
Limaj
98
Kryeziu
9
Berisha
10
Gripshi
93
Condric
15
Beysebekov
22
Marochkin
45
Amanovic
13
Hovhannisyan
29
Jovancic
8
Kuat
27
Dosmagambetov
23
Ourega
7
Ngome
88
Darboe
Đội hình dự bị
KF Ballkani
Krenar Dulaj
22
Gentrit Halili
4
Walid Hamidi
7
Andrea Hoxha
12
Marsel Ismajlgeci
77
Bernard Karrica
25
Damir Ljuljanovic
92
Arb Manaj
30
Arber Potoku
3
Ramush Ramadani
23
Leonard Shala
18
Bleart Tolaj
99
Lokomotiv Astana
21
Elkhan Astanov
17
Abat Aymbetov
72
Stanislav Basmanov
11
Aslan Darabaev
3
Varazdat Haroyan
44
Stjepan Loncar
31
Danil Podymskiy
20
Vladislav Prokopenko
10
Marin Tomasov
55
Aleksandr Zarutskiy
97
Nurali Zhaksylyk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7.67
65.33%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KF Ballkani (11trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Astana (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0