ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 6, 25/10 Vòng 6
Kerala Blasters FC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Bengaluru
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.50
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Phút
Bengaluru Bengaluru
Danish Farooq Bhat match yellow.png
3'
Adrian Nicolas Luna Retamar match yellow.png
3'
8'
match goal 0 - 1 Jorge Rolando Pereyra Diaz
Jesus Jimenez 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Rahul Bheke
50'
match yellow.png Nikhil Poojari
74'
match goal 1 - 2 Mendez E.
Alexandre Coeff match yellow.png
79'
Naocha Singh match yellow.png
86'
90'
match goal 1 - 3 Mendez E.
Kiến tạo: Mohammed Salah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Bengaluru Bengaluru
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
408
 
Số đường chuyền
 
336
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
32
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
7
45
 
Long pass
 
29
128
 
Pha tấn công
 
94
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerala Blasters FC (8trận)
Chủ Khách
Bengaluru (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0