ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 4, 13/03 Vòng 19
Kerala Blasters FC
Đã kết thúc 3 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
ATK Mohun Bagan
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.75
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
4'
match goal 0 - 1 Armando Sadiku
Kiến tạo: Ali A.
Vibin Mohanan 1 - 1
Kiến tạo: Rahul Kannoly Praveen
match goal
54'
60'
match goal 1 - 2 Armando Sadiku
Kiến tạo: Manvir Singh
Dimitrios Diamantakos 2 - 2
Kiến tạo: Fedor Cernych
match goal
63'
68'
match goal 2 - 3 Deepak Tangri
Kiến tạo: Dimitri Petratos
87'
match yellow.png Manvir Singh
90'
match goal 2 - 4 Jason Cummings
Dimitrios Diamantakos 3 - 4
Kiến tạo: Emmanuel Justine
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
442
 
Số đường chuyền
 
411
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
14
79
 
Pha tấn công
 
94
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
19% Kiểm soát bóng 36%
3.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerala Blasters FC (1trận)
Chủ Khách
ATK Mohun Bagan (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0