ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Chủ nhật, 10/09 Vòng Qual.
Kazakhstan
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Bắc Ireland
Astana Arena
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2
1.00
U 2
0.85
1
2.70
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.81
O 0.75
0.90
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Kazakhstan Kazakhstan
Phút
Bắc Ireland Bắc Ireland
Maksim Samorodov 1 - 0
Kiến tạo: Abzal Beysebekov
match goal
27'
Maksim Samorodov match yellow.png
30'
46'
match change Paul Smyth
Ra sân: Conor McMenamin
Timur Dosmagambetov
Ra sân: Yan Vorogovskiy
match change
46'
46'
match change Jordan Thompson
Ra sân: George Saville
Islambek Kuat
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
56'
63'
match change Jordan Jones
Ra sân: Matthew Kennedy
70'
match change Josh Magennis
Ra sân: Alistair Mccann
Sergiy Maliy
Ra sân: Erkin Tapalov
match change
71'
Aslan Darabaev
Ra sân: Abzal Beysebekov
match change
71'
Askhat Tagybergen match yellow.png
73'
Islambek Kuat match yellow.png
77'
81'
match change Dion Charles
Ra sân: Conor Washington
83'
match yellow.png Daniel Ballard
Timur Dosmagambetov match yellow.png
87'
Abat Aymbetov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
match change
88'
Marat Bystrov match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jordan Thompson
90'
match yellow.png Patrick McNair

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kazakhstan Kazakhstan
Bắc Ireland Bắc Ireland
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
23
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
388
 
Số đường chuyền
 
474
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
118
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Sergiy Maliy
7
Aslan Darabaev
17
Abat Aymbetov
18
Timur Dosmagambetov
5
Islambek Kuat
15
Aleksandr Zarutskiy
23
Temirlan Erlanov
14
Lev Skvortsov
1
Bekkhan Shayzada
9
Elkhan Astanov
13
Bagdat Kairov
6
Islam Chesnokov
6
Islam Chesnokov
Kazakhstan Kazakhstan 5-4-1
Bắc Ireland Bắc Ireland 4-1-4-1
12
Shatskiy
11
Vorogovskiy
3
Alip
22
Marochkin
4
Bystrov
16
Tapalov
20
Orazov
8
Tagybergen
21
Beysebekov
19
Zaynutdinov
10
Samorodov
1
Peacock-Farrell
17
McNair
22
Ballard
5
Evans
3
Hume
19
Charles
7
McMenamin
16
Mccann
6
Saville
13
Kennedy
9
Washington

Substitutes

11
Jordan Jones
10
Dion Charles
8
Paul Smyth
15
Jordan Thompson
21
Josh Magennis
4
Eoin Toal
14
Isaac Price
20
Paddy Lane
2
Brodie Spencer
12
Conor Hazard
23
Luke Kevin Southwood
18
Bradley Lyons
Đội hình dự bị
Kazakhstan Kazakhstan
Sergiy Maliy 2
Aslan Darabaev 7
Abat Aymbetov 17
Timur Dosmagambetov 18
Islambek Kuat 5
Aleksandr Zarutskiy 15
Temirlan Erlanov 23
Lev Skvortsov 14
Bekkhan Shayzada 1
Elkhan Astanov 9
Bagdat Kairov 13
Islam Chesnokov 6
Islam Chesnokov 6
Bắc Ireland Bắc Ireland
11 Jordan Jones
10 Dion Charles
8 Paul Smyth
15 Jordan Thompson
21 Josh Magennis
4 Eoin Toal
14 Isaac Price
20 Paddy Lane
2 Brodie Spencer
12 Conor Hazard
23 Luke Kevin Southwood
18 Bradley Lyons

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5
43% Kiểm soát bóng 52.33%
13.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan (4trận)
Chủ Khách
Bắc Ireland (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Kazakhstan Kazakhstan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.22
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.18
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.32
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.28
16 Erkin Tapalov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.43
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.22
3 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.38
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 1 14 6.66
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12
10 Maksim Samorodov Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.26

Bắc Ireland Bắc Ireland

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.29
13 Matthew Kennedy 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
6 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.11
9 Conor Washington 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.24
1 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.33
7 Conor McMenamin Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.22
16 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.13
22 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.29
3 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.81
19 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi