ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 3, 29/03 Vòng Group
Kazakhstan U21
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Scotland U21
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.85
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
4.25
X
3.70
2
1.63
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 1
0.68
U 1
1.16

Diễn biến chính

Kazakhstan U21 Kazakhstan U21
Phút
Scotland U21 Scotland U21
16'
match yellow.png Connor Barron
Elkhan Astanov match yellow.png
25'
25'
match yellow.png Stephen Welsh
25'
match goal 0 - 1 Ross Graham
Kiến tạo: Stephen Welsh
Lev Skvortsov match yellow.png
30'
Zhaksylykov Z. match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Jack Burroughs
58'
match goal 0 - 2 Clayton T.
Yerkebulan Seydakhmet 1 - 2 match pen
72'
81'
match yellow.png Josh Doig
Dinmuhammed Kashken match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Slicker C.
Abylaykhan Zhumabek 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kazakhstan U21 Kazakhstan U21
Scotland U21 Scotland U21
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
13
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
5
85
 
Pha tấn công
 
111
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
47.67% Kiểm soát bóng 43.33%
16 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan U21 (10trận)
Chủ Khách
Scotland U21 (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
0
2