ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 4, 19/04 Vòng 30
Kayserispor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kasimpasa 1
Kadir Has Stadium
Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.80
O 2.5
0.79
U 2.5
1.00
1
2.38
X
3.30
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
11'
match yellow.png Bengadli Fode Koita
Olivier Kemendi match yellow.png
12'
30'
match yellow.png Mickael Tirpan
46'
match change Mustafa Eskihellac
Ra sân: Mounir Chouiar
Miguel Cardoso
Ra sân: Yaw Ackah
match change
65'
65'
match change Valentin Eysseric
Ra sân: Haris Hajradinovic
Joseph Attamah
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
match change
76'
Mario Gavranovic
Ra sân: Bernard Mensah
match change
77'
Ramazan Civelek
Ra sân: Emrah Bassan
match change
82'
82'
match change Stephane Bahoken
Ra sân: Bengadli Fode Koita
90'
match red Papy Mison Djilobodji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Kasimpasa Kasimpasa
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
415
 
Số đường chuyền
 
366
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
9
91
 
Pha tấn công
 
88
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Joseph Attamah
7
Miguel Cardoso
19
Mario Gavranovic
28
Ramazan Civelek
1
Cenk Gonen
35
Mert Dinç
32
Ethem Balci
34
Ahmet Malatyali
23
Ilhan Parlak
24
Berat Eskin
Kayserispor Kayserispor 4-1-4-1
Kasimpasa Kasimpasa 4-3-3
25
Bayazit
80
Uzodimma
54
Kocaman
4
Kolovetsios
11
Sazdagi
89
Ackah
20
Mane
43
Mensah
10
Kemendi
17
Bassan
27
Thiam
27
Guvenc
2
Silva
4
Donk
3
Djilobodji
12
Ouanes
24
Tirpan
35
Kara
10
Hajradinovic
7
Fall
9
Koita
16
Chouiar

Substitutes

15
Tarkan Serbest
19
Stephane Bahoken
13
Valentin Eysseric
25
Mustafa Eskihellac
26
Mickael Malsa
17
Ahmet Engin
22
Erdem Canpolat
41
Berat Kalkan
8
Tunay Torun
58
Yasin Özcan
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Joseph Attamah 3
Miguel Cardoso 7
Mario Gavranovic 19
Ramazan Civelek 28
Cenk Gonen 1
Mert Dinç 35
Ethem Balci 32
Ahmet Malatyali 34
Ilhan Parlak 23
Berat Eskin 24
Kasimpasa Kasimpasa
15 Tarkan Serbest
19 Stephane Bahoken
13 Valentin Eysseric
25 Mustafa Eskihellac
26 Mickael Malsa
17 Ahmet Engin
22 Erdem Canpolat
41 Berat Kalkan
8 Tunay Torun
58 Yasin Özcan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 3
49.67% Kiểm soát bóng 55.33%
7 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (12trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
2

Kayserispor Kayserispor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ilhan Parlak Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Cenk Gonen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Mario Gavranovic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Dimitrios Kolovetsios Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Emrah Bassan Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Joseph Attamah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Mame Baba Thiam Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Gokhan Sazdagi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Ramazan Civelek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Miguel Cardoso Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
89 Yaw Ackah Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
80 Anthony Chigaemezu Uzodimma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
54 Arif Kocaman Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Ethem Balci Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Mert Dinç Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Ahmet Malatyali Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Berat Eskin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Kasimpasa Kasimpasa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tunay Torun Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ryan Donk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Valentin Eysseric Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Papy Mison Djilobodji Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Gunay Guvenc Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Mickael Malsa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Mickael Tirpan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Tarkan Serbest Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Ahmet Engin Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Mounir Chouiar Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Mustafa Eskihellac Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Berat Kalkan Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
58 Yasin Özcan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi