ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 4, 28/04 Vòng 38
Kayserispor
Đã kết thúc 6 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
Denizlispor 1
Kadir Has Stadium
Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
2.00
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Denizlispor Denizlispor
6'
match change Ozer Ozdemir
Ra sân: Oguz Yilmaz
Ilhan Parlak 1 - 0
Kiến tạo: Zoran Kvrzic
match goal
18'
Daniel Avramovski 2 - 0 match goal
26'
31'
match goal 2 - 1 Angelo Sagal
Kiến tạo: Hasan Ayaroglu
37'
match yellow.png Radoslaw Murawski
Karlo Muhar match yellow.png
39'
41'
match yellow.pngmatch red Radoslaw Murawski
42'
match yellow.png Hugo Rodallega Martinez
45'
match change Muris Mesanovic
Ra sân: Hasan Ayaroglu
45'
match change Ali Yavuz Kol
Ra sân: Mathieu Dossevi
Daniel Avramovski 3 - 1
Kiến tạo: Ilhan Parlak
match goal
45'
Nehuen Mario Paz 4 - 1
Kiến tạo: Aaron Lennon
match goal
51'
55'
match yellow.png Marvin Bakalorz
Ilhan Parlak 5 - 1
Kiến tạo: Aaron Lennon
match goal
60'
Denis Alibec
Ra sân: Ilhan Parlak
match change
64'
Melih Okutan
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
match change
64'
70'
match change Gorkem Can
Ra sân: Angelo Sagal
Karahan Yasir Subasi
Ra sân: Aziz Behich
match change
77'
Emre Demircan
Ra sân: Daniel Avramovski
match change
77'
Ramazan Civelek
Ra sân: Aaron Lennon
match change
77'
79'
match yellow.png Ali Yavuz Kol
80'
match change Recep Niyaz
Ra sân: Marvin Bakalorz
81'
match goal 5 - 2 Muris Mesanovic
90'
match yellow.png Sakib Aytac
90'
match goal 5 - 3 Sakib Aytac
Melih Okutan 6 - 3
Kiến tạo: Ramazan Civelek
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Denizlispor Denizlispor
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
15
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
411
 
Số đường chuyền
 
417
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
9
3
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
11
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
81
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Kevin Luckassen
77
Denis Alibec
11
Mugdat Celik
20
Ramazan Civelek
1
Ismail Cipe
3
Joseph Attamah
24
Melih Okutan
32
Karahan Yasir Subasi
14
Emre Demircan
22
Cristian Sapunaru
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
Denizlispor Denizlispor 4-3-3
16
Alemdar
21
Behich
2
Paz
4
Kolovetsios
18
Kvrzic
73
Muhar
44
Sabovic
10
Si
96
2
Avramovski
25
Lennon
23
2
Parlak
99
Sunger
3
Ozkal
91
Leismann
15
Yilmaz
23
Aytac
70
Ayaroglu
8
Murawski
6
Bakalorz
14
Dossevi
7
Martinez
28
Sagal

Substitutes

25
Veton Tusha
76
Ozer Ozdemir
13
Ali Eren Yalcin
61
Ali Yavuz Kol
20
Recep Niyaz
60
Ozgur Cek
82
Ertugrul Bag
11
Muris Mesanovic
26
Gorkem Can
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Kevin Luckassen 42
Denis Alibec 77
Mugdat Celik 11
Ramazan Civelek 20
Ismail Cipe 1
Joseph Attamah 3
Melih Okutan 24
Karahan Yasir Subasi 32
Emre Demircan 14
Cristian Sapunaru 22
Denizlispor Denizlispor
25 Veton Tusha
76 Ozer Ozdemir
13 Ali Eren Yalcin
61 Ali Yavuz Kol
20 Recep Niyaz
60 Ozgur Cek
82 Ertugrul Bag
11 Muris Mesanovic
26 Gorkem Can

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 5
5 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
49.67% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (12trận)
Chủ Khách
Denizlispor (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0