Diễn biến chính
18'
Kaina Yoshio
26'
0 - 1 Yuhi Murakami
Kiến tạo: Kenta Inoue
Daizo Horikoshi 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Ivan Sendra
39'
46'
Takumi Kamijima
Ra sân: Kaina Yoshio
Javier Agustine Ocampo Gayoso
56'
58'
Kota Watanabe
Mar Vincent Azuero Diano
Ra sân: Marco Casambre
60'
Robert Waly Lopez Mendy
Ra sân: Abou Mouhamed Sy
60'
62'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Takuma Nishimura
71'
Nam Tae-Hee
Ra sân: Kota Watanabe
72'
Daisuke Funaki
Ra sân: Kenta Inoue
Jesus Joaquin Gaquit Melliza
Ra sân: Daizo Horikoshi
77'
Marwin Angeles
Ra sân: Mikel Justin Cagurangan Baas
77'
Robert Waly Lopez Mendy Card changed
80'
Robert Waly Lopez Mendy
82'
Mark Francis Mercenes Swainston
Ra sân: Ricardo Ivan Sendra
86'
87'
1 - 2 Yan Matheus Santos Souza
Kiến tạo: Nam Tae-Hee
Thống kê kỹ thuật
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
11
Đánh đầu thành công
11
44
Tấn công nguy hiểm
125
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
8
7
Sút trúng cầu môn
4
43.67%
Kiểm soát bóng
60.67%
2
Thẻ vàng
0.33
12
Phạm lỗi
9.67
1.4
Bàn thắng
1.8
2.2
Bàn thua
1
4.1
Phạt góc
6
4.8
Sút trúng cầu môn
4.1
34.1%
Kiểm soát bóng
57%
2
Thẻ vàng
1.9
6.3
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)