Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
1.00
1.00
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.62
1.62
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Vissel Kobe
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 1 - 0
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
20'
Joao Schmidt Urbano
44'
51'
1 - 1 Hiroyuki Kobayashi
61'
Yutaro Oda
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Ryota Oshima
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
62'
Kei Chinen
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
70'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
71'
74'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ryota Oshima Penalty awarded
81'
Ienaga Akihiro 2 - 1
84'
86'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
86'
Takahiro Ogihara
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
87'
90'
Gotoku Sakai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Vissel Kobe
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
532
Số đường chuyền
465
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
19
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
122
Pha tấn công
118
59
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-3-3
Vissel Kobe
4-4-2
1
Ryong
2
Noborizato
7
kurumayasi
5
Taniguchi
13
Yamane
8
Tachibanada
6
Urbano
14
Wakisaka
23
Barbosa,Marcinho
11
Kobayashi
41
Akihiro
28
Tsuboi
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
11
Muto
5
Yamaguchi
25
Osaki
16
Yuruki
10
Osako
49
Kobayashi
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Kenta Tanno
27
Jesiel Cardoso Miranda
4
Ryota Oshima
10
Daiya Tono
19
Chanathip Songkrasin
18
KOZUKA Kazuki
17
Kei Chinen
20
Vissel Kobe
32
Ryotaro Hironaga
14
Tomoaki Makino
19
Ryo Hatsuse
8
Andres Iniesta Lujan
22
Daiju Sasaki
33
Takahiro Ogihara
41
Yutaro Oda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.67
4
Sút trúng cầu môn
5.67
48.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
6.67
Phạm lỗi
11.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (34trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
0
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
6
4
HT-B/FT-B
2
2
0
6