ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 23/04 Vòng 9
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Todoroki Stadium
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.92
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.45
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yasuto Wakisaka 1 - 0
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
match goal
48'
Ryota Oshima
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
61'
Asahi Sasaki
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
73'
Kento Tachibanada
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
73'
Shin Yamada
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
73'
75'
match change Bryan Linssen
Ra sân: Tomoaki Okubo
80'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Shinzo Koroki
80'
match change Jumpei Hayakawa
Ra sân: Sekine Takahiro
80'
match change Kai Shibato
Ra sân: Ken Iwao
81'
match goal 1 - 1 Bryan Linssen
Kiến tạo: Takuya Ogiwara
Takuma Ominami
Ra sân: Daiya Tono
match change
85'
85'
match change Ayumu Ohata
Ra sân: Yoshio Koizumi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
397
 
Số đường chuyền
 
629
14
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
111
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ryota Oshima
5
Asahi Sasaki
8
Kento Tachibanada
20
Shin Yamada
3
Takuma Ominami
1
Jung Sung Ryong
24
Toya Myogan
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
99
Kamifukumoto
2
Noborizato
7
kurumayasi
29
Takai
13
Yamane
6
Urbano
16
Seko
17
Tono
14
Wakisaka
41
Akihiro
33
Miyashiro
1
Nishikawa
15
Akimoto
28
Scholz
5
Hoibraten
26
Ogiwara
3
Ito
19
Iwao
21
Okubo
8
Koizumi
14
Takahiro
30
Koroki

Substitutes

9
Bryan Linssen
22
Kai Shibato
25
Kaito Yasui
35
Jumpei Hayakawa
66
Ayumu Ohata
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Ryota Oshima 10
Asahi Sasaki 5
Kento Tachibanada 8
Shin Yamada 20
Takuma Ominami 3
Jung Sung Ryong 1
Toya Myogan 24
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
9 Bryan Linssen
22 Kai Shibato
25 Kaito Yasui
35 Jumpei Hayakawa
66 Ayumu Ohata
12 Zion Suzuki
4 Takuya Iwanami

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67
1 Thẻ vàng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
3
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
0
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
4
3
7
4

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 2 1 1 39 28 71.79% 0 2 62 7.8
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 44 6.5
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 9 6.7
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 47 7.1
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 45 91.84% 0 2 63 7.1
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 54 6.7
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 52 6.1
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 40 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 3 1 1 26 26 100% 0 0 40 7.4
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 1 25 6.7
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 0 0 2 35 25 71.43% 0 1 41 7.2
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
29 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 54 6.7
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 15 6.2
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 8 6.3

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 5 2 0 15 11 73.33% 0 1 24 7
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 66 59 89.39% 0 2 76 6.9
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 7.2
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 2 70 61 87.14% 0 0 82 7.3
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 104 97 93.27% 0 0 113 7.2
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 0 0 102 91 89.22% 0 3 115 7.3
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 1 1 1 32 27 84.38% 0 1 47 6.9
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 4 39 32 82.05% 0 1 66 6.5
22 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.7
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 2 30 25 83.33% 0 1 42 6.2
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 2 41 37 90.24% 0 2 67 7.5
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 1 0 0 25 21 84% 0 1 33 6.6
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.6
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 72 60 83.33% 0 3 97 7.9
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 10 6.6
35 Jumpei Hayakawa Forward 1 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi