ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 01/11 Vòng 35
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Kashima Antlers
Kawasaki Todoroki Stadium
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.20
X
3.50
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
10'
match goal 0 - 1 Kei Chinen
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
18'
match goal 0 - 2 Yuta Higuchi
28'
match goal 0 - 3 Kento Misao
Yu Kobayashi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
29'
56'
match change Nago Shintaro
Ra sân: Hayato Nakama
59'
match change Yu Funabashi
Ra sân: Kei Chinen
Ryota Oshima
Ra sân: So Kawahara
match change
70'
Yusuke Segawa
Ra sân: Kento Tachibanada
match change
70'
Erison Danilo de Souza
Ra sân: Shin Yamada
match change
70'
75'
match yellow.png Kento Misao
76'
match change Keisuke Tsukui
Ra sân: Yuta Higuchi
76'
match change Homare Tokuda
Ra sân: Yuma Suzuki
76'
match change Radomir Milosavljevic
Ra sân: Gaku Shibasaki
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
82'
Hiroyuki Yamamoto 1 - 3 match goal
90'
90'
match yellow.png Radomir Milosavljevic
Yusuke Segawa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kashima Antlers Kashima Antlers
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
29
 
Sút Phạt
 
19
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
570
 
Số đường chuyền
 
228
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
19
113
 
Pha tấn công
 
72
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yu Kobayashi
30
Yusuke Segawa
10
Ryota Oshima
9
Erison Danilo de Souza
17
Daiya Tono
98
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
35
Maruyama Yuuichi
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
1
Ryong
13
Miura
5
Sasaki
2
Takai
8
Tachibanada
77
Yamamoto
19
Kawahara
23
Barbosa,Marcinho
14
Wakisaka
41
Akihiro
20
Yamada
1
Hayakawa
6
Misao
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
14
Higuchi
13
Chinen
10
Shibasaki
33
Nakama
36
Morooka
40
Suzuki

Substitutes

30
Nago Shintaro
34
Yu Funabashi
39
Keisuke Tsukui
4
Radomir Milosavljevic
41
Homare Tokuda
31
Taiki Yamada
17
Talles
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yu Kobayashi 11
Yusuke Segawa 30
Ryota Oshima 10
Erison Danilo de Souza 9
Daiya Tono 17
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
Maruyama Yuuichi 35
Kashima Antlers Kashima Antlers
30 Nago Shintaro
34 Yu Funabashi
39 Keisuke Tsukui
4 Radomir Milosavljevic
41 Homare Tokuda
31 Taiki Yamada
17 Talles

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 14
1 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
4
HT-H/FT-T
2
3
6
4
HT-B/FT-T
0
1
3
2
HT-T/FT-H
3
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
6
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 2 1 1 89 73 82.02% 8 0 120 7.8
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 1 41 41 100% 6 0 59 7
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.1
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 2 1 1 13 8 61.54% 1 1 19 6.8
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 2 22 19 86.36% 0 0 24 6.9
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 2 0 0 12 10 83.33% 1 0 17 6.7
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 1 1 42 6.4
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 1 0 19 6.2
19 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 50 44 88% 0 1 59 7.1
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 57 6.6
9 Erison Danilo de Souza Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 11 6.9
2 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 1 74 6.4
13 Sota Miura Hậu vệ cánh trái 1 0 0 75 60 80% 6 3 110 7
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 95 91 95.79% 0 2 107 6.8
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 14 5.7

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 2 0 1 21 21 100% 1 0 28 7.1
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 1 1 1 9 7 77.78% 1 0 23 6.8
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 0 1 17 11 64.71% 0 3 27 6.9
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 5 3 49 6.9
4 Radomir Milosavljevic Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.3
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 1 16 14 87.5% 2 1 28 6.8
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 16 12 75% 1 1 40 7.4
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 11 61.11% 0 2 30 7.4
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.4
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 1 1 0 15 11 73.33% 5 0 28 7.5
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 35 7
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 2 44 7.3
34 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 0 0 1 10 6 60% 0 0 17 6.9
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 1 2 39 5.9
39 Keisuke Tsukui Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 13 6.8
41 Homare Tokuda Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi