ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 18/04 Vòng 10
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Todoroki Athletics Stadium
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.48
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1
0.72
U 1
1.21

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
27'
match yellow.png Yuta Imazu
Ienaga Akihiro 1 - 0
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
match goal
38'
65'
match goal 1 - 1 Tsukasa Morishima
66'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Daiya Tono
match change
71'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
71'
73'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
73'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
79'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match change
79'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
85'
85'
match change Yusuke Chajima
Ra sân: Yuki Nogami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
73
 
Pha tấn công
 
63
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shintaro kurumayasi
27
Kenta Tanno
11
Yu Kobayashi
20
Kei Chinen
16
Tatsuya Hasegawa
3
Koki Tsukagawa
17
KOZUKA Kazuki
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-1-2-3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 4-1-2-3
1
Ryong
2
Noborizato
5
Taniguchi
4
Miranda
13
Yamane
25
Tanaka
19
Tono
8
Wakisaka
18
Mitoma
9
Santos
41
Akihiro
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
33
Imazu
24
Higashi
6
Aoyama
27
Nascimento
10
Morishima
18
Kashiwa
37
Junior
29
Asano

Substitutes

1
Takuto Hayashi
14
Ezequiel Santos Da Silva
30
Makoto Akira Shibasaki
25
Yusuke Chajima
23
Shun Ayukawa
41
Yoichi Naganuma
3
Akira Ibayashi
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shintaro kurumayasi 7
Kenta Tanno 27
Yu Kobayashi 11
Kei Chinen 20
Tatsuya Hasegawa 16
Koki Tsukagawa 3
KOZUKA Kazuki 17
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1 Takuto Hayashi
14 Ezequiel Santos Da Silva
30 Makoto Akira Shibasaki
25 Yusuke Chajima
23 Shun Ayukawa
41 Yoichi Naganuma
3 Akira Ibayashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 53.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
1 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
9
1
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
3
HT-B/FT-B
4
3
4
8