ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 06/08 Vòng 22
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 3)
Đặt cược
Gamba Osaka
Kawasaki Todoroki Stadium
Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.75
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
13'
match goal 0 - 1 Hideki Ishige
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
Yasuto Wakisaka 1 - 1
Kiến tạo: Kyohei Noborizato
match goal
27'
30'
match pen 1 - 2 Issam Jebali
35'
match yellow.png Hiroki Fujiharu
41'
match goal 1 - 3 Juan Matheus Alano Nascimento
Yusuke Segawa
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
46'
Asahi Sasaki
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
57'
Tatsuki Seko
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
match change
58'
Shin Yamada
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match change
62'
Yusuke Segawa 2 - 3
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
match goal
71'
73'
match yellow.png Juan Matheus Alano Nascimento
Yusuke Segawa 3 - 3 match goal
75'
79'
match change Ryotaro Meshino
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
79'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Issam Jebali
79'
match change Takashi Usami
Ra sân: Neta Lavi
83'
match yellow.png Takashi Usami
Daiya Tono
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
88'
88'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Hideki Ishige
Kento Tachibanada match yellow.png
89'
90'
match goal 3 - 4 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Gamba Osaka Gamba Osaka
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
564
 
Số đường chuyền
 
340
7
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
106
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yusuke Segawa
5
Asahi Sasaki
16
Tatsuki Seko
20
Shin Yamada
17
Daiya Tono
99
Naoto Kamifukumoto
33
Taisei Miyashiro
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
1
Ryong
2
Noborizato
29
Takai
3
Ominami
13
Yamane
8
Tachibanada
6
Urbano
14
Wakisaka
23
Barbosa,Marcinho
9
Santos
41
Akihiro
1
Masaki
13
Takao
5
Miura
2
Fukuoka
4
Fujiharu
23
Oliveir
18
Lavi
47
Nascimento
29
Yamamoto
48
Ishige
11
Jebali

Substitutes

8
Ryotaro Meshino
9
Musashi Suzuki
7
Takashi Usami
26
Ko Yanagisawa
25
Kei Ishikawa
16
Yota Sato
34
Yusei Egawa
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
2 Yusuke Segawa 30
Asahi Sasaki 5
Tatsuki Seko 16
Shin Yamada 20
Daiya Tono 17
Naoto Kamifukumoto 99
Taisei Miyashiro 33
Gamba Osaka Gamba Osaka
8 Ryotaro Meshino
9 Musashi Suzuki
7 Takashi Usami
26 Ko Yanagisawa
25 Kei Ishikawa
16 Yota Sato
34 Yusei Egawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5
3 Sút trúng cầu môn 7.33
57% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 7
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
2
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
3
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
6
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
5
5
HT-B/FT-B
4
3
0
3

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 2 0 0 52 48 92.31% 0 1 63 6.8
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 5.5
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 2 41 35 85.37% 0 0 48 7.2
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 3 1 0 10 8 80% 0 2 19 6.5
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 42 87.5% 0 4 52 6.4
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 3 2 3 14 9 64.29% 0 0 27 8
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 4 67 6.5
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 1 62 51 82.26% 0 2 80 6.7
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.3
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 2 1 2 65 55 84.62% 0 0 94 8.5
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 2 0 2 34 26 76.47% 0 1 43 7.1
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 50 83.33% 0 1 74 6.9
29 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 2 75 5.9
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 2 1 2 24 20 83.33% 0 1 39 7
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 3 1 1 3 3 100% 0 0 11 6.6

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 2 29 24 82.76% 0 0 34 6.7
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 0 34 6.1
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.6
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.2
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 3 11 6.5
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 2 1 0 18 12 66.67% 0 0 37 7
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 42 30 71.43% 0 4 57 6.4
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 42 6.4
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 3 2 1 17 15 88.24% 0 2 38 6.6
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 44 6.5
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 1 0 1 4 3 75% 0 1 8 6.7
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 1 1 1 34 27 79.41% 0 2 54 8.2
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 40 33 82.5% 0 3 49 7.4
26 Ko Yanagisawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 60 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi