ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 18/10 Vòng 34
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Gamba Osaka
Kawasaki Todoroki Stadium
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.05
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
7'
match goal 0 - 1 Welton Felipe Paragua de Melo
Kiến tạo: Riku Handa
26'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
Yusuke Segawa match yellow.png
48'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho match yellow.png
53'
58'
match yellow.png Shinnosuke Nakatani
Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
match change
68'
Yu Kobayashi
Ra sân: Erison Danilo de Souza
match change
68'
Daiya Tono
Ra sân: Yusuke Segawa
match change
68'
Hinata Yamauchi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
68'
74'
match change Kota Yamada
Ra sân: Takashi Usami
Yu Kobayashi 1 - 1
Kiến tạo: Daiya Tono
match goal
81'
85'
match change Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Ryoya Yamashita
85'
match change Daichi HAYASHI
Ra sân: Isa Sakamoto
85'
match change Rin Mito
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Gamba Osaka Gamba Osaka
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
20
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
573
 
Số đường chuyền
 
337
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
16
115
 
Pha tấn công
 
67
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Daiya Tono
26
Hinata Yamauchi
41
Ienaga Akihiro
11
Yu Kobayashi
98
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
44
Cesar Haydar
15
Shuto Tanabe
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-4-2
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
1
Ryong
31
Wermeskerken
35
Yuuichi
5
Sasaki
30
Segawa
23
Barbosa,Marcinho
77
Yamamoto
8
Tachibanada
14
Wakisaka
9
Souza
20
Yamada
22
Ichimori
3
Handa
20
Nakatani
2
Fukuoka
4
Kurokawa
23
Oliveir
16
Suzuki
17
Yamashita
13
Sakamoto
97
Melo
7
Usami

Substitutes

15
Takeru Kishimoto
9
Kota Yamada
27
Rin Mito
47
Juan Matheus Alano Nascimento
91
Daichi HAYASHI
1
Higashiguchi Masaki
24
Yusei Egawa
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Daiya Tono 17
Hinata Yamauchi 26
Ienaga Akihiro 41
Yu Kobayashi 11
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
Cesar Haydar 44
Shuto Tanabe 15
Gamba Osaka Gamba Osaka
15 Takeru Kishimoto
9 Kota Yamada
27 Rin Mito
47 Juan Matheus Alano Nascimento
91 Daichi HAYASHI
1 Higashiguchi Masaki
24 Yusei Egawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5
3 Sút trúng cầu môn 7.33
57% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 7
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
2
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
3
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
6
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
5
5
HT-B/FT-B
4
3
0
3

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 3 0 2 69 60 86.96% 5 0 86 7.5
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 23 22 95.65% 1 0 26 6.8
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.9
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 7 7.3
35 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 85 79 92.94% 0 1 101 7.3
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 0 0 1 67 61 91.04% 4 1 96 7.1
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 2 0 1 22 16 72.73% 2 1 42 6.5
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 3 17 12 70.59% 2 0 38 6.9
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 16 7
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ trụ 1 0 1 59 58 98.31% 3 0 73 6.9
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 63 91.3% 2 0 84 7.3
9 Erison Danilo de Souza Tiền đạo cắm 4 1 1 8 6 75% 1 2 19 6.8
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 88 78 88.64% 0 2 95 6.6
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 3 1 0 5 4 80% 0 0 13 6
26 Hinata Yamauchi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 16 94.12% 0 1 24 6.2

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 7 1 1 14 8 57.14% 3 0 36 7.1
2 Shota Fukuoka Trung vệ 1 0 0 55 44 80% 0 3 67 7.2
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 2 41 35 85.37% 0 0 49 7.2
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 0 41 6.7
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 1 2 35 6.6
9 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
47 Juan Matheus Alano Nascimento Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 26 22 84.62% 0 0 36 6.6
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 39 90.7% 4 0 63 7.1
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 22 73.33% 1 0 55 6.5
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 22 81.48% 1 1 54 7.6
91 Daichi HAYASHI Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 32 7.1
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 1 1 0 19 16 84.21% 0 1 34 6.9
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 11 7.3
27 Rin Mito Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi