ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 26/08 Vòng 25
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Consadole Sapporo 1
Kawasaki Todoroki Stadium
Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.98
X
4.15
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
27'
match goal 0 - 1 Supachok Sarachat
35'
match goal 0 - 2 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Supachok Sarachat
45'
match yellow.png Takuma Arano
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Yusuke Segawa
match change
46'
Tatsuki Seko
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
match change
46'
52'
match var Daihachi Okamura Card changed
53'
match red Daihachi Okamura
57'
match change Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Yuya Asano
Asahi Sasaki match yellow.png
65'
Yasuto Wakisaka 1 - 2
Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match goal
67'
Asahi Sasaki 2 - 2
Kiến tạo: Miki Yamane
match goal
71'
72'
match yellow.png Lucas Fernandes
Miki Yamane match yellow.png
73'
Daiya Tono
Ra sân: Asahi Sasaki
match change
76'
80'
match change Shingo Omori
Ra sân: Takuma Arano
Taisei Miyashiro
Ra sân: Yu Kobayashi
match change
80'
90'
match change Fukai Kazuki
Ra sân: Akito Fukumori
90'
match change Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Daiki Suga
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
4
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
620
 
Số đường chuyền
 
397
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
108
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Tatsuki Seko
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
17
Daiya Tono
33
Taisei Miyashiro
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
99
Naoto Kamifukumoto
31
Kazuya Yamamura
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
1
Ryong
5
Sasaki
7
kurumayasi
3
Ominami
13
Yamane
8
Tachibanada
6
Urbano
14
Wakisaka
30
Segawa
11
Kobayashi
41
Akihiro
51
Takagi
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
7
Fernandes
27
Arano
3
Baba
4
Suga
18
Asano
49
Sarachat
14
Komai

Substitutes

10
Hiroki MIYAZAWA
23
Shingo Omori
8
Fukai Kazuki
99
Hiroyuki Kobayashi
48
Koki Otani
31
Shuma Kido
13
Kim Gun Hee
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Tatsuki Seko 16
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 23
Daiya Tono 17
Taisei Miyashiro 33
Leandro Damiao da Silva dos Santos 9
Naoto Kamifukumoto 99
Kazuya Yamamura 31
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
10 Hiroki MIYAZAWA
23 Shingo Omori
8 Fukai Kazuki
99 Hiroyuki Kobayashi
48 Koki Otani
31 Shuma Kido
13 Kim Gun Hee

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
3 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 13
1 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
9
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
3
4
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
5
0
HT-B/FT-B
4
3
2
5

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 1 58 55 94.83% 0 1 65 7
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 34 6.2
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 2 14 6.6
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.5
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 51 6.2
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 2 0 0 66 60 90.91% 0 2 80 7.1
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.6
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 82 76 92.68% 0 1 92 7
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 2 0 1 62 52 83.87% 0 1 78 6.9
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 2 0 4 16 11 68.75% 0 0 36 7.4
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.7
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 1 1 2 51 44 86.27% 0 0 69 7.1
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.5
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 0 3 50 41 82% 0 0 62 7.1
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 76 72 94.74% 0 0 103 7
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 33 86.84% 0 1 66 7

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 10 4 40% 0 1 20 6.7
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.3
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 25 7
5 Akito Fukumori Trung vệ 3 0 0 41 30 73.17% 0 3 56 6.7
51 Shun Takagi Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 3 38 5.6
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 1 0 1 51 41 80.39% 0 0 56 6.4
8 Fukai Kazuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.6
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 2 40 28 70% 0 2 86 7.4
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 1 0 14 11 78.57% 0 1 28 6.1
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 3 2 2 38 35 92.11% 0 1 50 8.5
18 Yuya Asano Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 1 25 6.5
2 Shunta Tanaka Trung vệ 1 0 1 44 38 86.36% 0 1 56 6.8
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 0 2 44 5.8
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 1 43 41 95.35% 0 2 57 6.8
23 Shingo Omori Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi