ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 20/10 Vòng 30
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Avispa Fukuoka
Kawasaki Todoroki Stadium
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.25
0.72
U 2.25
0.89
1
1.85
X
3.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Takuma Ominami match yellow.png
11'
Yusuke Segawa 1 - 0 match goal
20'
24'
match goal 1 - 1 Douglas Ricardo Grolli
62'
match yellow.png Douglas Ricardo Grolli
66'
match goal 1 - 2 Yuya Yamagishi
Bafetibis Gomis
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match change
67'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
67'
Daiya Tono
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
67'
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Yusuke Segawa
match change
78'
79'
match change Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Yuya Yamagishi
Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
79'
Yu Kobayashi 2 - 2
Kiến tạo: Kazuya Yamamura
match goal
84'
87'
match change Shun Nakamura
Ra sân: Mae Hiroyuki
87'
match change Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Daiki Miya
90'
match change Hisashi Jogo
Ra sân: Kazuya Konno
90'
match change Reiju Tsuruno
Ra sân: Takeshi Kanamori
Daiya Tono 3 - 2
Kiến tạo: Bafetibis Gomis
match goal
90'
Taisei Miyashiro 4 - 2
Kiến tạo: Bafetibis Gomis
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
531
 
Số đường chuyền
 
398
11
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
94
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Daiya Tono
33
Taisei Miyashiro
18
Bafetibis Gomis
6
Joao Schmidt Urbano
11
Yu Kobayashi
99
Naoto Kamifukumoto
29
Kota Takai
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 3-5-2
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
1
Ryong
3
Ominami
13
Yamane
31
Yamamura
30
Segawa
8
Tachibanada
16
Seko
41
Akihiro
14
Wakisaka
9
Santos
23
Barbosa,Marcinho
31
Murakami
33
Grolli
37
Tashiro
5
Miya
29
Maejima
99
Ideguchi
6
Hiroyuki
16
Oda
8
Konno
7
Kanamori
11
Yamagishi

Substitutes

18
Wellington Luis de Sousa
20
Kennedy Ebbs Mikuni
17
Shun Nakamura
28
Reiju Tsuruno
10
Hisashi Jogo
1
Takumi Nagaishi
22
Masashi Kamekawa
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Daiya Tono 17
Taisei Miyashiro 33
Bafetibis Gomis 18
Joao Schmidt Urbano 6
Yu Kobayashi 11
Naoto Kamifukumoto 99
Kota Takai 29
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
18 Wellington Luis de Sousa
20 Kennedy Ebbs Mikuni
17 Shun Nakamura
28 Reiju Tsuruno
10 Hisashi Jogo
1 Takumi Nagaishi
22 Masashi Kamekawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 15
1 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
1
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
7
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
3
HT-B/FT-B
4
3
4
2

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Tiền đạo cắm 2 0 2 3 2 66.67% 0 0 7 7.8
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 3 56 51 91.07% 0 1 62 6.9
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.4
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 1 1 2 2 100% 0 0 5 7.5
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 2 2 0 11 5 45.45% 0 3 19 7
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 1 0 1 59 47 79.66% 0 4 71 7
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 9 90% 0 2 14 6.8
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 1 1 1 44 37 84.09% 0 0 72 7.2
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 1 70 6.4
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 43 81.13% 0 1 76 6.6
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 36 6.4
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 14 87.5% 0 0 18 7.3
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 0 0 1 53 44 83.02% 0 0 73 7.2
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 1 0 11 10 90.91% 0 1 12 7.3
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 2 1 0 43 34 79.07% 0 1 60 6.8
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 68 63 92.65% 0 0 84 7.2

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wellington Luis de Sousa 1 0 0 8 7 87.5% 0 4 9 6.6
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 1 1 0 41 28 68.29% 0 1 60 6.7
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 1 0 1 29 21 72.41% 0 0 47 6.6
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 41 89.13% 0 0 61 6.8
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 1 0 0 49 42 85.71% 0 0 62 6.6
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 24 7 29.17% 0 0 28 6.1
17 Shun Nakamura Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.6
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 43 6.2
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 3 3 0 32 22 68.75% 0 2 46 7.2
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 28 87.5% 0 0 59 6.6
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 39 6.3
5 Daiki Miya Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 49 6.5
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 1 40 35 87.5% 0 0 55 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi