Diễn biến chính
15'
0 - 1 Darius Stankevicius
42'
Darius Stankevicius
Oyinlola Kayode
Ra sân: Matias Rale
46'
47'
0 - 2 Nicolai Solodovnicov
Quentin Bena 1 - 2
50'
Oyinlola Kayode 2 - 2
53'
57'
Artem Fedorov
Ra sân: Ernestas Burdzilauskas
Vilius Armanavicius
59'
62'
2 - 3 Motiejus Burba
Aldayr Hernandez
65'
Jermaine Hylton
Ra sân: Fedor Cernych
70'
Karolis Silkaitis
Ra sân: Gratas Sirgedas
70'
Artur Dolznikov
72'
78'
2 - 4 Artem Fedorov
78'
Zygimantas Baltrunas
Ra sân: Tautvydas Burdzilauskas
78'
Steve Tevi Lawson
Ra sân: Maksym Pyrogov
90'
Artem Kovbasa
Ra sân: Darius Stankevicius
90'
Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
Ra sân: Nicolai Solodovnicov
Thống kê kỹ thuật
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5
58%
Kiểm soát bóng
31%
0.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1
5.4
Phạt góc
4.9
1.8
Thẻ vàng
2.5
3.1
Sút trúng cầu môn
4
51.8%
Kiểm soát bóng
26.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)