Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Yeni Malatyaspor
Harun Tekin
Ra sân: Ertugrul Taskiran
Ra sân: Ertugrul Taskiran
22'
Umut Bozok
Ra sân: Nicolai Jorgensen
Ra sân: Nicolai Jorgensen
45'
Tomas Brecka
Ra sân: Ryan Donk
Ra sân: Ryan Donk
45'
Loret Sadiku 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Eysseric
Kiến tạo: Valentin Eysseric
54'
59'
Stevie Mallan
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
Eren Elmali
67'
Umut Bozok 2 - 0
Kiến tạo: Valentin Eysseric
Kiến tạo: Valentin Eysseric
73'
Tarkan Serbest
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
79'
82'
Walter Bwalya
Ra sân: Karim Hafez
Ra sân: Karim Hafez
Mehmet Feyzi Yildirim
Ra sân: Nabil Dirar
Ra sân: Nabil Dirar
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Yeni Malatyaspor
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
0
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
495
Số đường chuyền
396
81%
Chuyền chính xác
77%
15
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
6
30
Đánh đầu
30
18
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
6
27
Ném biên
17
19
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
81
75
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-2-3-1
Yeni Malatyaspor
3-1-4-2
1
Taskiran
18
Elmali
5
Bruma
4
Donk
77
Dirar
7
Travnik
6
Sadiku
13
Eysseric
10
Hajradinovic
11
Erdogan
14
Jorgensen
25
Ozbir
13
Santos
5
Haddadi
26
Kaya
11
Ndong
7
Eskihellac
8
Aabid
44
Chouiar
45
Hafez
10
Buyuk
30
Tetteh
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Ahmet Engin
17
Umut Bozok
19
Sakib Aytac
20
Tarkan Serbest
15
Hasan Yesilyurt
80
Harun Tekin
23
Dogucan Haspolat
34
Mortadha Ben Ouanes
12
Tomas Brecka
25
Mehmet Feyzi Yildirim
26
Yeni Malatyaspor
22
Abdulsamed Damlu
14
Stevie Mallan
66
Jospin Nshimirimana
15
Eric Ndizeye
17
Mert Ornek
3
Philip Gameli Awuku
6
Rahman Rahman Cagiran
90
Kubilay Kanatsizkus
20
Walter Bwalya
54
Atakan Mujde
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
4
5.67
Phạt góc
1.33
2.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
1.67
49.67%
Kiểm soát bóng
39%
12
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (5trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0