Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
1.01
1.01
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Sivasspor
14'
0 - 1 Dia Saba
Kiến tạo: Ugur Ciftci
Kiến tạo: Ugur Ciftci
Mamadou Fall
21'
Mortadha Ben Ouanes 1 - 1
Kiến tạo: Bengadli Fode Koita
Kiến tạo: Bengadli Fode Koita
39'
46'
Murat Paluli
Ra sân: Samba Camara
Ra sân: Samba Camara
49'
Charilaos Charisis
57'
Max-Alain Gradel
Ra sân: Charilaos Charisis
Ra sân: Charilaos Charisis
Yunus Malli
Ra sân: Aytac Kara
Ra sân: Aytac Kara
61'
Raoul Petretta
64'
66'
1 - 2 Max-Alain Gradel
Stephane Bahoken
Ra sân: Raoul Petretta
Ra sân: Raoul Petretta
68'
Mortadha Ben Ouanes
74'
75'
Kader Keita
Ra sân: Yalcin Robin
Ra sân: Yalcin Robin
Valentin Eysseric
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
75'
82'
Ahmed Musa
Ra sân: Murat Paluli
Ra sân: Murat Paluli
90'
Dia Saba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Sivasspor
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
20
59%
Kiểm soát bóng
41%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
571
Số đường chuyền
398
82%
Chuyền chính xác
73%
18
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
41
Đánh đầu
53
20
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
5
25
Ném biên
28
2
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
160
Pha tấn công
96
89
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-2-3-1
Sivasspor
5-3-2
1
Taskiran
28
Petretta
6
Graovac
5
Bruma
94
Hadergjonaj
35
Kara
24
Tirpan
12
Ouanes
10
Hajradinovic
7
Fall
9
Koita
35
Vural
17
Yesilyurt
88
Osmanpasa
6
Goutas
14
Camara
3
Ciftci
23
Ulvestad
8
Robin
15
Charisis
9
Yatabare
11
Saba
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Stephane Bahoken
19
Valentin Eysseric
13
Yunus Malli
11
Tarkan Serbest
15
Ahmet Engin
17
Erdem Canpolat
22
Berat Kalkan
41
Ryan Donk
4
Tunay Torun
8
Bersant Celina
59
Sivasspor
26
Ahmed Musa
2
Murat Paluli
7
Max-Alain Gradel
28
Kader Keita
37
Hakan Arslan
58
Ziya Erdal
25
Muammer Zulfikar Yildirim
96
Mehmet Albayrak
19
Karol Angielski
21
Emre Gökay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
4.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
12
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (5trận)
Chủ
Khách
Sivasspor (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0