Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.11
2.11
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Gazisehir Gaziantep
Haris Hajradinovic
15'
Tarkan Serbest
20'
Haris Hajradinovic
22'
24'
Steven Caulker
35'
0 - 1 Papy Mison Djilobodji
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Jackson Muleka Kyanvubu 1 - 1
41'
46'
Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Steven Caulker
Ra sân: Steven Caulker
Mamadou Fall
Ra sân: Umut Bozok
Ra sân: Umut Bozok
59'
61'
Alexandru Maxim
Ra sân: Furkan Soyalp
Ra sân: Furkan Soyalp
61'
Ahmed El Messaoudi
Ra sân: Recep Niyaz
Ra sân: Recep Niyaz
Valentin Eysseric
61'
65'
Papy Mison Djilobodji
65'
Stelios Kitsiou
Eren Elmali
Ra sân: Ahmet Engin
Ra sân: Ahmet Engin
68'
69'
Ahmed El Messaoudi
73'
Ertugrul Ersoy
Ra sân: Angelo Sagal
Ra sân: Angelo Sagal
Dogucan Haspolat
Ra sân: Rayane Aabid
Ra sân: Rayane Aabid
80'
Awer Mabil
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
80'
83'
Amedej Vetrih
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Florent Hadergjonaj 2 - 1
90'
Mamadou Fall Penalty awarded
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Gazisehir Gaziantep
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
532
Số đường chuyền
394
89%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
11
Đánh đầu
11
8
Đánh đầu thành công
3
2
Cứu thua
5
6
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
6
16
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
13
3
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
68
76
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-1-4-1
Gazisehir Gaziantep
3-5-2
1
Taskiran
12
Ouanes
15
Serbest
93
Spajic
94
Hadergjonaj
9
Aabid
17
Engin
13
Eysseric
10
Hajradinovic
40
Kyanvubu
19
Bozok
1
Guvenc
3
Djilobodji
45
Caulker
6
Tosca
70
Kitsiou
5
Soyalp
21
Erdogan
20
Niyaz
28
Sagal
25
Figueiredo
10
Demir
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Jeffrey Bruma
5
Mehmet Feyzi Yildirim
26
Tunay Torun
28
Ryan Donk
4
Dogucan Haspolat
34
Michal Travnik
7
Harun Tekin
23
Awer Mabil
45
Eren Elmali
18
Mamadou Fall
70
Gazisehir Gaziantep
26
Mirza Cihan
80
Luka Stankovski
44
Alexandru Maxim
18
Ahmed El Messaoudi
17
Oguz Ceylan
71
Mustafa Burak Bozan
11
Halil lbrahim Pehlivan
74
Amedej Vetrih
15
Ertugrul Ersoy
16
Pawel Olkowsk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
29.67%
12
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (5trận)
Chủ
Khách
Gazisehir Gaziantep (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0