Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
1.05
1.05
1
3.25
3.25
X
3.60
3.60
2
2.02
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Fenerbahce
8'
0 - 1 Joshua King
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Hasan Emre Yesilyurt
16'
Florent Hadergjonaj
21'
26'
Miha Zajc No goal (VAR xác nhận)
34'
0 - 2 Enner Valencia
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Haris Hajradinovic
42'
42'
Ferdi Kadioglu
45'
0 - 3 Emre Mor
Kiến tạo: Enner Valencia
Kiến tạo: Enner Valencia
Turgay Gemicibasi
Ra sân: Bersant Celina
Ra sân: Bersant Celina
46'
Stephane Bahoken
54'
58'
0 - 4 Enner Valencia
Kiến tạo: Joshua King
Kiến tạo: Joshua King
Ahmet Engin
Ra sân: Stephane Bahoken
Ra sân: Stephane Bahoken
62'
69'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
69'
Miguel Silva
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
69'
Arda Guler
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
Berat Kalkan
Ra sân: Mamadou Fall
Ra sân: Mamadou Fall
78'
78'
Luan Peres Petroni
Ra sân: Emre Mor
Ra sân: Emre Mor
78'
Serdar Dursun
Ra sân: Joshua King
Ra sân: Joshua King
Yunus Malli
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
78'
Yasin Özcan
Ra sân: Aytac Kara
Ra sân: Aytac Kara
82'
86'
0 - 5 Arda Guler
Kiến tạo: Miguel Silva
Kiến tạo: Miguel Silva
90'
0 - 6 Arda Guler
Kiến tạo: Serdar Dursun
Kiến tạo: Serdar Dursun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Fenerbahce
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
24
2
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
13
1
Cản sút
2
11
Sút Phạt
20
28%
Kiểm soát bóng
72%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
208
Số đường chuyền
558
63%
Chuyền chính xác
85%
18
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
6
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
6
2
Đánh chặn
25
13
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
6
14
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
6
61
Pha tấn công
113
32
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-1-4-1
Fenerbahce
4-4-2
1
Taskiran
28
Petretta
80
Yesilyurt
6
Graovac
94
Hadergjonaj
35
Kara
59
Celina
13
Eysseric
10
Hajradinovic
7
Fall
19
Bahoken
1
Bayindi
21
Samuel
2
Vernes
41
Szalai
7
Kadioglu
99
Mor
26
Zajc
5
Silva
18
Santos
13
2
Valencia
15
King
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Ali Demirel
99
Erdem Cetinkaya
20
Erdem Canpolat
22
Yasin Özcan
58
Turgay Gemicibasi
81
Tunay Torun
8
Mehmet Feyzi Yildirim
23
Berat Kalkan
41
Ahmet Engin
17
Yunus Malli
11
Fenerbahce
22
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
29
Mauricio Lemos
28
Luan Peres Petroni
9
Diego Martin Rossi Marachlian
77
Burak Kapacak
27
Miguel Silva
19
Serdar Dursun
54
Osman Ertugrul Cetin
80
Ismail Yuksek
10
Arda Guler
2
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
5.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6
49.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
12
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2