Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.92
2.92
X
3.20
3.20
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Fenerbahce
7'
0 - 1 Miha Zajc
Kiến tạo: Diego Martin Rossi Marachlian
Kiến tạo: Diego Martin Rossi Marachlian
Valentin Eysseric
48'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Umut Bozok
Ra sân: Umut Bozok
60'
Michal Travnik
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
60'
Awer Mabil
Ra sân: Mamadou Fall
Ra sân: Mamadou Fall
60'
66'
Serdar Dursun
Ra sân: Mergim Berisha
Ra sân: Mergim Berisha
66'
Mert Yandas
Ra sân: Arda Guler
Ra sân: Arda Guler
Jackson Muleka Kyanvubu 1 - 1
Kiến tạo: Awer Mabil
Kiến tạo: Awer Mabil
68'
81'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
86'
Serdar Dursun
90'
Diego Martin Rossi Marachlian
Awer Mabil
90'
Awer Mabil
90'
Uros Spajic
90'
Eren Elmali
90'
90'
1 - 2 Attila Szalai
Ryan Donk
Ra sân: Uros Spajic
Ra sân: Uros Spajic
90'
90'
Enner Valencia
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Fenerbahce
8
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
476
Số đường chuyền
399
82%
Chuyền chính xác
78%
15
Phạm lỗi
18
5
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
11
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
11
20
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
87
87
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-1-4-1
Fenerbahce
4-2-3-1
1
Taskiran
18
Elmali
15
Serbest
93
Spajic
94
Hadergjonaj
34
Haspolat
12
Ouanes
13
Eysseric
10
Hajradinovic
70
Fall
19
Bozok
1
Bayindi
21
Samuel
4
Aziz
3
Min-Jae
41
Szalai
27
Silva
26
Zajc
25
Guler
17
Kahveci
9
Marachlian
11
Berisha
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Ahmet Engin
17
Harun Tekin
23
Michal Travnik
7
Tomas Brecka
25
Rayane Aabid
9
Tunay Torun
28
Jackson Muleka Kyanvubu
40
Awer Mabil
45
Ryan Donk
4
Mehmet Feyzi Yildirim
26
Fenerbahce
30
Nazim Sangare
32
Marcel Tisserand
14
Dimitrios Pelkas
19
Serdar Dursun
13
Enner Valencia
7
Ozan Tufan
35
Berke Ozer
8
Mert Yandas
5
Jose Ernesto Sosa
33
Cagtay Kurukalip
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
5.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6
49.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
12
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2