ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 23/06 Vòng 19
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.23
X
3.25
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
45'
match yellow.png Yuki Muto
61'
match change Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuki Muto
61'
match change Kasper Junker
Ra sân: Shinzo Koroki
64'
match goal 0 - 1 Tomoya Ugajin
Tatsuya Yamashita
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
match change
65'
Mao Hosoya
Ra sân: Ippei Shinozuka
match change
68'
Sachiro Toshima
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
match change
74'
80'
match change Daiki Kaneko
Ra sân: Dunshu Ito
80'
match change Takahiro Akimoto
Ra sân: Koya Yuruki
81'
match goal 0 - 2 Kai Shibato
90'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
101
 
Pha tấn công
 
122
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Yuta Kamiya
28
Sachiro Toshima
37
Fumiya Unoki
35
Mao Hosoya
46
Kenta Matsumoto
50
Tatsuya Yamashita
24
Naoki Kawaguchi
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
21
Sasaki
4
Koga
25
Ominami
3
Takahashi
6
TAKAHASHI
22
Fagundes
8
Santos
18
Segawa
31
Shinozuka
9
Silva
29
Angelotti
1
Nishikawa
3
Ugajin
20
Deng
4
Iwanami
6
Yamanaka
41
Takahiro
29
Shibato
17
Ito
24
Yuruki
9
Muto
30
Koroki

Substitutes

15
Takahiro Akimoto
5
Tomoaki Makino
7
Kasper Junker
18
Yoshio Koizumi
11
Tatsuya Tanaka
19
Daiki Kaneko
25
Hitoshi Shiota
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Yuta Kamiya 39
Sachiro Toshima 28
Fumiya Unoki 37
Mao Hosoya 35
Kenta Matsumoto 46
Tatsuya Yamashita 50
Naoki Kawaguchi 24
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
15 Takahiro Akimoto
5 Tomoaki Makino
7 Kasper Junker
18 Yoshio Koizumi
11 Tatsuya Tanaka
19 Daiki Kaneko
25 Hitoshi Shiota

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua
3 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
3
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
6
3
0
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
8
2
7
4