Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.08
2.08
X
3.10
3.10
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Tokushima Vortis
Hiroto Goya 1 - 0
Kiến tạo: Ataru Esaka
Kiến tạo: Ataru Esaka
9'
Yuta Kamiya
22'
Ataru Esaka 2 - 0
28'
Keiya Shiihashi 3 - 0
31'
46'
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
46'
Cristian Battocchio
Ra sân: Joeru Fujita
Ra sân: Joeru Fujita
Hayato Nakama 4 - 0
49'
58'
Yudai Konishi
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Ra sân: Shiryu Fujiwara
58'
Taiki Tamukai
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Hiroto Goya 5 - 0
Kiến tạo: Kengo Kitazume
Kiến tạo: Kengo Kitazume
64'
74'
5 - 1 Taisei Miyashiro
Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
75'
76'
Cristian Battocchio
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
82'
83'
Akihiro Sato
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Tokushima Vortis
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
15
37%
Kiểm soát bóng
63%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
75
Pha tấn công
89
39
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Tokushima Vortis
4-2-3-1
17
Seoung-Gyu
4
Koga
44
Kamijima
24
Kawaguchi
6
TAKAHASHI
26
Shiihashi
33
Nakama
13
Kitazume
39
Kamiya
10
Esaka
19
2
Goya
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
16
Suzuki
20
Fukuoka
4
Rodrigues
8
Iwao
13
Fujita
45
Sugimori
11
Miyashiro
33
Fujiwara
19
Kakita
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Mao Hosoya
35
Rodrigo Luiz Angelotti
29
Hayato Tanaka
47
Richardson Fernandes dos Santos
8
Ippei Shinozuka
31
Masato Sasaki
21
Pedro Raul Garay da Silva
23
Tokushima Vortis
37
Akira Hamashita
7
Yudai Konishi
31
Toru Hasegawa
18
Akihiro Sato
38
Cristian Battocchio
2
Taiki Tamukai
3
Dusan Cvetinovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
60.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
8
2
4
5