Diễn biến chính
24'
Taiyo Hiraoka
Hiroto Goya 1 - 0
28'
60'
Shuto Machino
Ra sân: Ishihara Naoki
60'
Hidetoshi Miyukim
60'
Ryo Nemoto
Ra sân: Tsukasa Umesaki
71'
Sho Hiramatsu
Ra sân: Taiyo Hiraoka
71'
Naoki Harada
Ra sân: Hidetoshi Miyukim
Keiya Shiihashi
Ra sân: Masatoshi MIHARA
75'
Hayato Nakama
Ra sân: Ippei Shinozuka
75'
Ataru Esaka
Ra sân: Hiroto Goya
82'
90'
Koki Tachi
Ra sân: Shota Kobayashi
90'
1 - 1 Shota Kobayashi
Kengo Kitazume
Ra sân: Takuma Otake
90'
Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
104
Tấn công nguy hiểm
89
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5
42.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
9.33
Phạm lỗi
15.67
0.6
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
2
4.4
Sút trúng cầu môn
4
48.1%
Kiểm soát bóng
53.9%
11.3
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)