ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 08/07 Vòng 20
Kashiwa Reysol 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Shonan Bellmare
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.85
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.20
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.78
-0
0.82
O 1
0.69
U 1
0.88

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Mao Hosoya 1 - 0
Kiến tạo: Diego Jara Rodrigues
match goal
27'
46'
match change Daiki Sugioka
Ra sân: Akimi Barada
Diego Jara Rodrigues match yellow.png
58'
Eiichi Katayama
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
match change
69'
Riku Ochiai
Ra sân: Jay Roy Grot
match change
69'
72'
match yellow.png Shuto Yamamoto
72'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Naoki Yamada
72'
match change Akito Suzuki
Ra sân: Tarik Elyounossi
74'
match var Shuto Yamamoto Card changed
Kota Yamada
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
75'
Yugo Tatsuta Card changed match var
78'
Yugo Tatsuta match red
79'
Hayato Tanaka
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
80'
86'
match change Hisatsugu Ishii
Ra sân: Shuto Yamamoto
86'
match change Ryota Nagaki
Ra sân: Kohei Okuno
90'
match goal 1 - 1 Kazunari Ono
Kiến tạo: Hiroyuki Abe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
258
 
Số đường chuyền
 
408
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
27
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
99
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Eiichi Katayama
40
Riku Ochiai
11
Kota Yamada
20
Hayato Tanaka
31
Tatsuya Morita
41
Keiya Sento
9
Yuki Muto
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-2-3-1
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
46
Matsumoto
3
Rodrigues
4
Koga
50
Tatsuta
34
Tsuchiya
6
Shiihashi
28
Toshima
10
Savio
19
Hosoya
14
Koyamatsu
17
Grot
1
Beom-Keun
4
Tachi
16
Yamamoto
8
Ono
15
Okuno
88
Onose
10
Yamada
14
Barada
26
Hata
11
Elyounossi
17
Ohashi

Substitutes

2
Daiki Sugioka
7
Hiroyuki Abe
29
Akito Suzuki
20
Ryota Nagaki
37
Hisatsugu Ishii
23
Daiki Tomii
13
Taiyo Hiraoka
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Eiichi Katayama 16
Riku Ochiai 40
Kota Yamada 11
Hayato Tanaka 20
Tatsuya Morita 31
Keiya Sento 41
Yuki Muto 9
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
2 Daiki Sugioka
7 Hiroyuki Abe
29 Akito Suzuki
20 Ryota Nagaki
37 Hisatsugu Ishii
23 Daiki Tomii
13 Taiyo Hiraoka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
1
HT-H/FT-T
3
1
3
5
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
6
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
8
2
4
4

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Tatsuya Morita Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Yuki Muto Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 1 20% 0 0 11 6.4
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 31 6.6
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 1 15 9 60% 0 0 38 6.6
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 12 54.55% 0 2 36 6.6
17 Jay Roy Grot Tiền đạo cắm 2 0 0 13 3 23.08% 0 5 28 6.9
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 17 80.95% 0 2 36 6.8
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 5 37 6.7
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 3 28 6.6
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.3
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 36 6.6
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 2 1 1 21 13 61.9% 0 4 32 7.2
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 0 45 7.1
20 Hayato Tanaka Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
40 Riku Ochiai Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.4
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 14 60.87% 0 2 50 7.3

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tarik Elyounossi Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.5
8 Kazunari Ono Trung vệ 3 3 1 43 33 76.74% 0 5 56 7.2
16 Shuto Yamamoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 33 67.35% 0 3 59 6.6
10 Naoki Yamada Tiền vệ công 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 36 6.5
14 Akimi Barada Tiền vệ trụ 0 0 1 15 9 60% 0 1 23 7.4
20 Ryota Nagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 19 6.5
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 22 7.2
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 2 33 13 39.39% 0 1 68 7.1
23 Daiki Tomii Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 2 1 1 35 32 91.43% 0 3 50 7.3
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 1 29 6.4
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 3 2 1 30 27 90% 0 4 47 7.1
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 28 6.7
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 5 61 7
26 Taiga Hata Tiền vệ trái 1 0 0 25 20 80% 0 1 48 6.7
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
37 Hisatsugu Ishii Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi