Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu
13'
0 - 1 Yuta Higuchi
Kengo Kitazume
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
24'
31'
0 - 2 Tomoya Koyamatsu
Christiano Da Silva 1 - 2
Kiến tạo: Sachiro Toshima
Kiến tạo: Sachiro Toshima
37'
Yusuke Segawa
49'
56'
1 - 3 Tomoya Koyamatsu
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Someya Yuta
Ra sân: Someya Yuta
68'
70'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
72'
Nanasei Iino
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
74'
Hwang Seok Ho
78'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
78'
Masaya Tashiro
Ra sân: Hwang Seok Ho
Ra sân: Hwang Seok Ho
Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
80'
Mao Hosoya
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
80'
88'
Shinya Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
90'
Park Ir-Kyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
7
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
14
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
404
Số đường chuyền
545
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
8
10
Đánh chặn
7
8
Thử thách
11
69
Pha tấn công
79
53
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Sagan Tosu
3-1-4-2
17
Seoung-Gyu
4
Koga
3
Takahashi
15
Yuta
20
Mitsumaru
28
Toshima
8
Santos
6
TAKAHASHI
9
Silva
18
Segawa
23
Silva
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
31
Ohata
10
Higuchi
37
Kei
13
Shirasaki
44
Sento
7
Nakano
9
Yamashita
22
2
Koyamatsu
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Matheus Goncalves Savio
11
Masatoshi MIHARA
27
Masato Sasaki
21
Kengo Kitazume
13
Mao Hosoya
35
Naoki Kawaguchi
24
Keiya Shiihashi
26
Sagan Tosu
1
Tatsuya Morita
47
Shinya Nakano
15
Noriyoshi Sakai
29
Yuto Iwasaki
24
Nanasei Iino
43
Taichi Fukui
30
Masaya Tashiro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
60.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
10
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
8
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
8
2
7
3