ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 12/03 Vòng 4
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
2.75
X
2.90
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
33'
match yellow.png Kensuke Nagai
Keiya Shiihashi match yellow.png
39'
41'
match goal 0 - 1 Kasper Junker
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
Keiya Sento
Ra sân: Tomoki Takamine
match change
46'
52'
match goal 0 - 2 Kensuke Nagai
Kiến tạo: Kasper Junker
Ota Yamamoto
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
57'
Wataru Iwashita
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
match change
57'
Naoki Kawaguchi match yellow.png
63'
69'
match phan luoi 0 - 3 Yugo Tatsuta(OW)
72'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Ryuji Izumi
72'
match change Takuya Shigehiro
Ra sân: Kensuke Nagai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
10
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
545
 
Số đường chuyền
 
441
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
6
29
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
17
28
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
98
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Masato Sasaki
23
Wataru Iwashita
34
Takumi Tsuchiya
11
Kota Yamada
30
Takuto Kato
41
Keiya Sento
45
Ota Yamamoto
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-1-4-2
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
31
Morita
4
Koga
50
Tatsuta
24
Kawaguchi
6
Shiihashi
2
Mitsumaru
5
Takamine
10
Savio
16
Katayama
14
Koyamatsu
19
Hosoya
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishita
15
Inagaki
6
Yonemoto
7
Izumi
10
Castro
18
Nagai
77
Junker

Substitutes

16
Yohei Takeda
3
Maruyama Yuuichi
34
Takuya Uchida
5
Kazuki Nagasawa
92
Leonardo Benedito da Silva
9
Noriyoshi Sakai
19
Takuya Shigehiro
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masato Sasaki 21
Wataru Iwashita 23
Takumi Tsuchiya 34
Kota Yamada 11
Takuto Kato 30
Keiya Sento 41
Ota Yamamoto 45
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
16 Yohei Takeda
3 Maruyama Yuuichi
34 Takuya Uchida
5 Kazuki Nagasawa
92 Leonardo Benedito da Silva
9 Noriyoshi Sakai
19 Takuya Shigehiro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
6
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
8
2
6
9

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Tatsuya Morita Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 38 6.9
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 60 51 85% 0 0 75 6.1
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 4 2 0 37 31 83.78% 0 1 60 6.7
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 2 23 19 82.61% 0 0 32 7.1
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 2 1 1 34 24 70.59% 0 1 60 6.1
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 47 6.7
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 40 76.92% 0 1 59 6.2
4 Taiyo Koga Trung vệ 1 1 2 69 60 86.96% 0 4 85 7.4
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 1 75 69 92% 0 3 86 6.5
41 Keiya Sento Tiền vệ công 2 0 5 35 29 82.86% 0 0 50 7.3
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.8
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 3 1 1 14 9 64.29% 0 0 28 6.4
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 26 6.8
23 Wataru Iwashita Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 30 93.75% 0 1 42 6.7
30 Takuto Kato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 30 6.8
45 Ota Yamamoto Forward 1 0 1 10 9 90% 0 0 19 6.7

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 42 8.5
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 64 52 81.25% 0 2 78 7.3
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 0 21 16 76.19% 0 0 29 7.2
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 2 8 6.5
2 Yuki Nogami Trung vệ 1 1 0 51 36 70.59% 0 3 64 6.7
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 27 79.41% 0 1 47 6.6
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 6 5 2 14 9 64.29% 0 2 36 7.8
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 66 7.4
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 1 1 2 36 27 75% 0 0 61 6.9
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 52 6.8
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.8
19 Takuya Shigehiro Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.5
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 67 6.7
13 Haruya Fujii Trung vệ 1 0 2 56 48 85.71% 0 1 75 8.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi