Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
2.30
2.30
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.93
0.93
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Nagoya Grampus
4'
0 - 1 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Kiến tạo: Ryoya Morishita
46'
Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Takumi Kamijima
Ra sân: Takumi Kamijima
46'
Takuma Ominami
57'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
61'
67'
Haruya Fujii
69'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
69'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Kaito Mori
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
69'
72'
Tiago Pagnussat
Ra sân: Haruya Fujii
Ra sân: Haruya Fujii
Yuto Yamada
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
79'
84'
Ryotaro Ishida
90'
Yuki Soma
90'
Haruki Yoshida
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
12
Sút Phạt
20
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
458
Số đường chuyền
426
18
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
7
120
Pha tấn công
75
49
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Nagoya Grampus
3-1-4-2
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahashi
2
Mitsumaru
22
Fagundes
6
Shiihashi
25
Ominami
14
Koyamatsu
10
Savio
9
Muto
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
16
Silva
17
Morishita
15
Inagaki
14
Sento
11
Soma
10
Castro
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Mao Hosoya
19
Takuto Kato
30
Naoki Kawaguchi
24
Kaito Mori
39
Haruki Saruta
1
Sachiro Toshima
28
Yuto Yamada
36
Nagoya Grampus
46
Ryotaro Ishida
24
Akinari Kawazura
6
Kazuya Miyahara
2
Tiago Pagnussat
21
Yohei Takeda
34
Takuya Uchida
31
Haruki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
60.33%
Kiểm soát bóng
44%
10
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
8
2
4
8