ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 29/10 Vòng 31
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Kawasaki Frontale 1
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yuta Yamada 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
match goal
39'
46'
match change Daiya Tono
Ra sân: Tatsuki Seko
53'
match var Daiya Tono Card changed
54'
match red Daiya Tono
60'
match change Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
68'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Ienaga Akihiro
69'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Kyohei Noborizato
70'
match goal 1 - 1 Kento Tachibanada
Kiến tạo: Miki Yamane
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Kota Yamada
match change
74'
Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Takumi Tsuchiya
match change
74'
Keiya Sento
Ra sân: Keiya Shiihashi
match change
80'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yuta Yamada
match change
80'
82'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Bafetibis Gomis
Yuki Muto
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
401
 
Số đường chuyền
 
516
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
5
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
104
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Hiromu Mitsumaru
14
Tomoya Koyamatsu
41
Keiya Sento
28
Sachiro Toshima
9
Yuki Muto
21
Masato Sasaki
50
Yugo Tatsuta
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
46
Matsumoto
3
Rodrigues
4
Koga
13
Inukai
34
Tsuchiya
10
Savio
5
Takamine
6
Shiihashi
36
Yamada
19
Hosoya
11
Yamada
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
31
Yamamura
2
Noborizato
14
Wakisaka
8
Tachibanada
16
Seko
41
Akihiro
18
Gomis
23
Barbosa,Marcinho

Substitutes

17
Daiya Tono
6
Joao Schmidt Urbano
33
Taisei Miyashiro
30
Yusuke Segawa
11
Yu Kobayashi
99
Naoto Kamifukumoto
29
Kota Takai
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Hiromu Mitsumaru 2
Tomoya Koyamatsu 14
Keiya Sento 41
Sachiro Toshima 28
Yuki Muto 9
Masato Sasaki 21
Yugo Tatsuta 50
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
17 Daiya Tono
6 Joao Schmidt Urbano
33 Taisei Miyashiro
30 Yusuke Segawa
11 Yu Kobayashi
99 Naoto Kamifukumoto
29 Kota Takai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 57%
9.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
4
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
3
3
HT-H/FT-H
6
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
8
2
4
3

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Yuki Muto Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.7
13 Tomoya Inukai Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 3 49 6.6
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.7
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 2 30 24 80% 0 0 47 7
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 2 1 2 43 36 83.72% 0 0 61 7.5
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.5
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 3 33 6.6
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 0 6 65 7.4
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 15 6.7
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 0 0 1 14 9 64.29% 0 0 22 6.8
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 1 12 6.6
36 Yuta Yamada Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 21 16 76.19% 0 2 44 7.5
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 4 1 0 17 12 70.59% 0 1 41 5.6
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 5 1 1 51 47 92.16% 0 0 62 6.8
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 1 31 6.6
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 16 64% 0 1 53 6.6

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Tiền đạo cắm 4 1 0 13 12 92.31% 0 3 25 7
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 48 6.8
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 44 32 72.73% 0 0 52 6.8
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.6
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 47 77.05% 0 0 83 6.5
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 1 1 0 84 70 83.33% 0 2 97 7.1
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 19 73.08% 0 2 32 6.9
4 Jesiel Cardoso Miranda Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 0 71 6.8
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 18 6.5
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 16 59.26% 0 0 40 6.6
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 0 0 25 6.9
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 3.7
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 0 0 3 34 32 94.12% 0 0 50 7.6
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 1 14 6.7
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 0 0 2 38 28 73.68% 0 0 47 6.7
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 54 49 90.74% 0 0 67 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi